Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 11
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 18/11/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7 12C8 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7 11B8 11B9 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 Toán - Đạt Tiếng Anh - L.Vy Sinh - B.Châu Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - Phương Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - N.Thảo Lí - B.Vân CN Lí - Tâm Ngữ Văn - Trâm Sinh - A.Khoa Ngữ Văn - Sinh - Lin GDKTPL - Hằng Địa - Quyên Sử - Hương Ngữ Văn - P.Thúy Toán - Huyền Hóa - Ngọc Sử - H.Vân Hóa - Hoa Địa - Thúy GDKTPL - Nh.Huyền Ngữ Văn - T.Trang Toán - Thuỷ
3 CĐ Toán - Đạt Tiếng Anh - L.Vy CĐ Si - B.Châu Tiếng Anh - Hưng Ngữ Văn - Tiếng Anh - L.Hiền GDKTPL - Hằng CĐ Lí - B.Vân Tiếng Anh - Phương Sử - Hương Hóa - Đ.Huyền Toán - Điệp CN Sinh - Lin Sử - Trí Địa - Quyên Toán - Hiếu Ngữ Văn - P.Thúy Toán - Huyền Ngữ Văn - Chung Toán - Phong CN Sinh - A.Khoa Sử - H.Vân Tiếng Anh - Ngà Địa - Thúy Toán - Thuỷ
4 Tiếng Anh - N.Thảo Hóa - Ngọc Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - Hưng Ngữ Văn - Sử - H.Vân GDKTPL - Hằng Địa - Thúy Tiếng Anh - Phương Sinh - Lin Sử - Trí Toán - Điệp Hóa - Hoa Hóa - Ngân Toán - Thuỷ Toán - Hiếu Địa - Quyên Sinh - B.Châu Ngữ Văn - Chung Toán - Phong CN Sinh - A.Khoa Toán - Huyền Tiếng Anh - Ngà Toán - Đạt CĐ Sử - Hương
5                                                  
T.3 1 Hóa - Ngân Toán - Đạt Ngữ Văn - Nguyệt Địa - Quyên Toán - Phong Ngữ Văn - T.Trang Sử - Trí Lí - B.Vân Lí - Phượng Tiếng Anh - M.Hoàng Hóa - Đ.Huyền Lí - Nghĩa Lí - Dung Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo Địa - Như GDKTPL - Hằng Ngữ Văn - Trâm CN Lí - Tâm CĐ Si - B.Châu Toán - Thuỷ GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy Tiếng Anh - Ngà Tin - T.Dung
2 Hóa - Ngân CĐ Toán - Đạt Ngữ Văn - Nguyệt Toán - Bảo Tiếng Anh - Phương CĐ Văn - T.Trang Địa - Quyên Địa - Thúy Hóa - Đ.Huyền Lí - B.Vân Tiếng Anh - N.Thảo Toán - Điệp Ngữ Văn - Sử - Trí Ngữ Văn - Huyền(Va) Địa - Như Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - Trâm Toán - Thuận Toán - Phong Lí - Nghĩa GDKTPL - Nh.Huyền Ngữ Văn - P.Thúy Tiếng Anh - Ngà Tin - T.Dung
3 Ngữ Văn - Nguyệt Lí - B.Vân Hóa - Đ.Huyền Toán - Bảo Tiếng Anh - Phương Địa - Như CĐ Địa - Quyên Ngữ Văn - Chung Sử - Trí CN Lí - Tâm Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Toán - Điệp Ngữ Văn - Hóa - Ngân Ngữ Văn - Huyền(Va) GDKTPL - Hằng Tiếng Anh - L.Vy Sinh - B.Châu Toán - Thuận Toán - Phong Lí - Nghĩa Địa - Thúy Ngữ Văn - P.Thúy CĐ Văn - T.Trang Toán - Thuỷ
4                                                  
5                                                  
T.4 1 Lí - Dung Toán - Đạt Toán - Hiếu Sử - H.Vân Hóa - Ngọc Tin - Chi Địa - Quyên Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Thảo Sử - Hương CN Sinh - A.Khoa Hóa - Hòe Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Sử - Trí GDKTPL - Hằng CĐ Địa - Như Tin - Nhơn Tiếng Anh - Ngà Sinh - B.Châu Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - Trâm Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Nguyệt
2 CN Lí - Thành Toán - Đạt Toán - Hiếu GDKTPL - Hằng Hóa - Ngọc Tin - Chi Sử - Trí Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Thảo CN Lí - Tâm Lí - Nghĩa Sinh - Lin Lí - Dung Địa - Như CĐ Địa - Quyên Tiếng Anh - Ngà Tin - Nhơn Hóa - Hòe Sử - Hương Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - Trâm CĐ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Nguyệt
3 Tiếng Anh - N.Thảo Lí - B.Vân Sinh - B.Châu CĐ Văn - T.Trang Sử - Trí Địa - Như Ngữ Văn - CN Lí - Tâm Sinh - A.Khoa Ngữ Văn - Trâm CĐ Toán - Trinh CĐ Si - Lin Toán - Hiếu Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - Huyền(Va) Tin - Chi CĐ Sử - Hương Lí - Phượng Hóa - Ngọc Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - T.Thảo CĐ Sử - H.Vân GDQP - Thiện. Toán - Đạt Tiếng Anh - Hưng
4 Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Lí - B.Vân Sử - H.Vân Ngữ Văn - T.Trang CĐ Sử - Trí CĐ Địa - Như Ngữ Văn - CN Lí - Tâm Sinh - A.Khoa Ngữ Văn - Trâm Toán - Trinh CN Sinh - Lin Toán - Hiếu CĐ Văn - P.Thúy CĐ Văn - Huyền(Va) Tin - Chi CĐ Địa - Quyên Lí - Phượng CĐ Hóa - Ngọc Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - T.Thảo GDQP - Thiện CĐ Sử - Hương Toán - Đạt Tiếng Anh - Hưng
5                                                  
T.5 1 CN Lí - Thành Sử - Trí Địa - Như GDKTPL - Hằng Ngữ Văn - Ngữ Văn - T.Trang Toán - Điệp Tin - T.Dung Lí - Phượng Lí - B.Vân Toán - Trinh Hóa - Hòe CĐ Si - Lin Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo Lí - T.Hoa Sử - Hương Toán - Huyền Sinh - B.Châu GDQP - Thiện Hóa - Hoa Tiếng Anh - Hưng Tiếng Anh - Ngà CĐ Sử - H.Vân GDKTPL - Nh.Huyền
2 GDKTPL - Nh.Huyền CN Lí - Thành Địa - Như CĐ Sử - H.Vân CĐ Văn - Ngữ Văn - T.Trang Toán - Điệp Tin - T.Dung Sử - Trí CĐ Lí - B.Vân Toán - Trinh Tiếng Anh - Phương CN Sinh - Lin Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - Ngà Sử - Hương Toán - Huyền Toán - Thuận CN Sinh - B.Châu GDQP - Thiện. CĐ Địa - Thúy Hóa - Hoa Lí - Phượng Tiếng Anh - Hưng
3 Toán - Đạt Hóa - Ngọc Tin - Chi Ngữ Văn - T.Trang GDKTPL - Nh.Huyền Sử - H.Vân Tin - T.Dung Tiếng Anh - L.Vy CĐ Toán - Điệp Tiếng Anh - M.Hoàng Tiếng Anh - N.Thảo Sinh - Lin CĐ Hóa - Hoa Địa - Như Sử - Hương Tiếng Anh - Ngà GDKTPL - Hằng CN Lí - Tâm Toán - Thuận Sinh - B.Châu Toán - Thuỷ Toán - Huyền Địa - Thúy GDQP - Thiện Lí - T.Hoa
4 Toán - Đạt CĐ Hóa - Ngọc Tin - Chi Ngữ Văn - T.Trang GDKTPL - Nh.Huyền Tiếng Anh - L.Hiền Tin - T.Dung CĐ CN Lí - Tâm Toán - Điệp Tiếng Anh - M.Hoàng Sử - Trí CN Sinh - Lin Sử - Hương CĐ Địa - Như Hóa - Ngân GDKTPL - Hằng Tiếng Anh - L.Vy Sử - H.Vân GDQP - Thiện. Sinh - B.Châu Toán - Thuỷ Toán - Huyền CĐ Địa - Thúy Tiếng Anh - Ngà Lí - T.Hoa
5                                                  
T.6 1 Lí - Dung Tiếng Anh - L.Vy Toán - Hiếu CN Sinh - A.Khoa CN Sinh - Lin GDKTPL - Hằng Tiếng Anh - N.Thảo Sử - H.Vân Hóa - Đ.Huyền Toán - Trinh Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Phương Sử - Hương Tin - Nhơn Toán - Thuỷ Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Bảo Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Chung Hóa - Hòe Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Văn - Trâm Tin - T.Dung GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy
2 CĐ Lí - Dung Ngữ Văn - Chung CĐ Toán - Hiếu CN Sinh - A.Khoa CN Sinh - Lin GDKTPL - Hằng Tiếng Anh - N.Thảo Sử - H.Vân CĐ Hóa - Đ.Huyền Toán - Trinh Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - Tin - Nhơn Toán - Thuỷ Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Bảo Tiếng Anh - Ngà Lí - Nghĩa CĐ Hóa - Hòe Sử - Hương Ngữ Văn - Trâm Tin - T.Dung GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy
3 Sử - H.Vân Ngữ Văn - Chung Ngữ Văn - Nguyệt Hóa - Đ.Huyền Địa - Thúy Toán - Trinh Lí - Dung Toán - Huyền Tiếng Anh - Phương Hóa - Ngân CN Sinh - A.Khoa Ngữ Văn - Tiếng Anh - N.Thảo GDKTPL - Hằng CĐ Sử - Hương Toán - Hiếu Lí - T.Hoa GDQP - Thiện Tiếng Anh - Hưng Tiếng Anh - Ngà Sinh - Lin Hóa - Hòe Toán - Phong Tin - T.Dung GDKTPL - Nh.Huyền
4 GDKTPL - Nh.Huyền CN Lí - Thành Hóa - Đ.Huyền Sử - H.Vân CĐ Địa - Thúy Toán - Trinh CĐ Sử - Trí Toán - Huyền Ngữ Văn - T.Thảo CĐ Hóa - Ngân Sinh - A.Khoa Ngữ Văn - Tiếng Anh - N.Thảo Toán - Bảo GDKTPL - Hằng Sử - Hương Lí - T.Hoa Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Hưng CN Sinh - B.Châu Sinh - Lin Hóa - Hòe Toán - Phong Tin - T.Dung GDQP - Thiện.
5                                                  
T.7 1 Ngữ Văn - Nguyệt GDKTPL - Nh.Huyền CĐ Hóa - Đ.Huyền Toán - Bảo Sử - Trí Lí - Dung Ngữ Văn - Ngữ Văn - Chung CN Lí - Tâm Hóa - Ngân CĐ Si - A.Khoa CĐ Hóa - Hòe Hóa - Hoa Ngữ Văn - P.Thúy Tin - Nhơn Ngữ Văn - T.Thảo Địa - Quyên CĐ Lí - Phượng Lí - Nghĩa Lí - T.Hoa CĐ Si - Lin Tiếng Anh - Hưng Sử - Hương Sử - H.Vân CĐ Địa - Thúy
2 Ngữ Văn - Nguyệt GDKTPL - Nh.Huyền Sử - H.Vân Địa - Quyên Địa - Thúy Lí - Dung CĐ Văn - Ngữ Văn - Chung Toán - Điệp CĐ Toán - Trinh Ngữ Văn - Huyền(Va) Sử - Trí Sinh - Lin Ngữ Văn - P.Thúy Tin - Nhơn CĐ Văn - T.Thảo Toán - Bảo Hóa - Hòe CĐ Lí - Nghĩa Lí - T.Hoa CĐ Hóa - Hoa Tiếng Anh - Hưng Toán - Phong Lí - Phượng Sử - Hương
3 CĐ Hóa - Ngân Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Địa - Quyên Toán - Phong CĐ Sử - H.Vân Lí - Dung Toán - Huyền Toán - Điệp Toán - Trinh Lí - Nghĩa Sử - Trí Toán - Hiếu Toán - Bảo Sử - Hương Lí - T.Hoa CĐ Văn - P.Thúy CN Lí - Tâm Tiếng Anh - Hưng Hóa - Hòe Ngữ Văn - T.Thảo Tin - Nhơn GDKTPL - Nh.Huyền CĐ Địa - Thúy Ngữ Văn - Nguyệt
4 Sử - H.Vân Sử - Trí Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - Hưng Toán - Phong Toán - Trinh Toán - Điệp CĐ Toán - Huyền CĐ Lí - Phượng Sinh - Lin CĐ Hóa - Đ.Huyền Lí - Nghĩa CĐ Toán - Hiếu Toán - Bảo Hóa - Ngân CĐ Sử - Hương Ngữ Văn - P.Thúy CĐ Hóa - Hòe CN Lí - Tâm Ngữ Văn - Huyền(Va) Toán - Thuỷ Tin - Nhơn Hóa - Hoa Địa - Thúy CĐ Văn - Nguyệt
5 SHCN - Dung SHCN - Chung SHCN - Nguyệt SHCN - Bảo SHCN - Phong SHCN - Trinh SHCN - Điệp SHCN - Huyền SHCN - Đ.Huyền SHCN - Diện SHCN - Nghĩa SHCN - Phương SHCN - Hiếu SHCN - Nhơn SHCN - Ngân SHCN - T.Thảo SHCN - T.Hoa SHCN - Hòe SHCN - Hưng SHCN - Huyền(Va) SHCN - L.Hiền SHCN - Trâm SHCN - Hoa SHCN - Phượng SHCN - Thuỷ

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net