Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 33
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7 11B8 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 Toán - Đạt Ngữ Văn - Chung GDCD - Nh.Huyền GDCD - Hằng Toán - Huyền Ngữ Văn - Nguyệt Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Hóa - Ngân CĐ Hóa - Ngọc Toán - Trinh Ngữ Văn - Trâm Địa - Quyên Sử - Trí Tiếng Anh - N.Thảo CN Lí - Thành Ngữ Văn - T.Trang Hóa - Hoa CN Sinh - A.Khoa Ngữ Văn - T.Thảo Sử - Hương Tiếng Anh - Phương Tiếng Anh - Ngà Địa - Thúy Lí - T.Hoa
3 Toán - Đạt Ngữ Văn - Chung GDCD - Nh.Huyền GDCD - Hằng Ngữ Văn - T.Thảo Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - L.Hiền Hóa - Ngân Tiếng Anh - Ngà Toán - Trinh Ngữ Văn - Trâm CĐ Địa - Quyên Địa - Như Sử - Trí Toán - Thuỷ Sinh - A.Khoa Toán - Bảo Tiếng Anh - Phương Sinh - B.Châu Toán - Hiếu CĐ Sử - H.Vân Địa - Thúy CĐ Văn - T.Trang Sử - Hương
4 Sinh - B.Châu Hóa - Đ.Huyền Toán - Huyền Ngữ Văn - Chung Ngữ Văn - T.Thảo Tiếng Anh - N.Thảo GDCD - Nh.Huyền CN Lí - Thành Tiếng Anh - Ngà Sinh - A.Khoa CN Sinh - Lin CĐ Sử - Trí Toán - Trinh GDKTPL - Hằng Địa - Như Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Bảo Tiếng Anh - Phương Hóa - Ngân Toán - Hiếu Toán - Đạt Địa - Thúy Ngữ Văn - T.Trang CĐ Sử - Hương
5                                                
T.3 1 Tiếng Anh - L.Vy Toán - Bảo Địa - Như Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Huyền GDCD - Hằng Toán - Trinh CĐ Lí - Dung Hóa - Ngọc Tin - Nhơn Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - N.Thảo Toán - Điệp Tiếng Anh - Hưng CĐ Lí - Tâm Ngữ Văn - Trâm Toán - Thuỷ Hóa - Ngân Toán - Hiếu GDKTPL - Nh.Huyền Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - T.Thảo
2 Tiếng Anh - L.Vy Toán - Bảo Địa - Như Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Huyền GDCD - Hằng Toán - Trinh Lí - Dung Hóa - Ngọc Tin - Nhơn Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - N.Thảo Toán - Điệp Tiếng Anh - Hưng CN Lí - Tâm Ngữ Văn - Trâm Toán - Thuỷ CĐ Si - B.Châu Toán - Hiếu GDKTPL - Nh.Huyền Tiếng Anh - Ngà Sử - H.Vân Ngữ Văn - T.Thảo
3 Hóa - Ngọc Sinh - Lin Ngữ Văn - T.Trang Toán - Hiếu Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Đạt GDCD - Nh.Huyền Tiếng Anh - Hưng CĐ Lí - Dung Toán - Trinh GDKTPL - Hằng Toán - Phong Địa - Như Ngữ Văn - Huyền(Va) Ngữ Văn - Trâm Toán - Điệp Lí - Tâm Sử - Hương CN Sinh - B.Châu Hóa - Hoa Ngữ Văn - Nguyệt Tin - T.Dung Sử - H.Vân Lí - T.Hoa
4               Tiếng Anh - Hưng Ngữ Văn - Chung CĐ Toán - Trinh GDKTPL - Hằng Toán - Phong Tin - Nhơn Ngữ Văn - Huyền(Va) Ngữ Văn - Trâm CĐ Toán - Điệp CN Lí - Tâm Ngữ Văn - T.Thảo Lí - T.Hoa CN Sinh - B.Châu Ngữ Văn - Nguyệt Sử - Hương Toán - Hiếu GDKTPL - Nh.Huyền
5                                                
T.4 1 Hóa - Ngọc Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - L.Hiền GDCD - Nh.Huyền Toán - Đạt Toán - Trinh GDKTPL - Hằng CN Lí - Thành Hóa - Hòe Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Huyền(Va) Địa - Như Toán - Thuỷ Ngữ Văn - T.Trang Sinh - Lin Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Điệp Lí - Tâm Địa - Thúy CĐ Sử - Hương CĐ Sử - H.Vân Tiếng Anh - Hưng
2 Hóa - Ngọc Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - L.Hiền GDCD - Nh.Huyền Toán - Đạt Toán - Trinh Toán - Phong CN Lí - Thành Hóa - Hòe CĐ Văn - Trâm Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Huyền(Va) GDKTPL - Hằng Toán - Thuỷ Ngữ Văn - T.Trang Tiếng Anh - M.Hoàng Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Điệp Sinh - Lin Sử - H.Vân Sử - Hương Địa - Thúy Tiếng Anh - Hưng
3 Ngữ Văn - T.Thảo Hóa - Đ.Huyền GDCD - Nh.Huyền GDCD - Hằng Địa - Như Ngữ Văn - Nguyệt Ngữ Văn - T.Trang CN Lí - Thành Toán - Diễn Ngữ Văn - Trâm CĐ Địa - Quyên Hóa - Hòe Toán - Trinh Tiếng Anh - N.Thảo Lí - Phượng Sử - Hương CĐ Lí - Tâm CN Sinh - A.Khoa Sử - H.Vân Sinh - Lin Tiếng Anh - Phương Toán - Phong Địa - Thúy Tin - T.Dung
4 Ngữ Văn - T.Thảo Hóa - Đ.Huyền GDCD - Nh.Huyền GDCD - Hằng Địa - Như Ngữ Văn - Nguyệt Ngữ Văn - T.Trang Tiếng Anh - Hưng CĐ Toán - Diễn Tiếng Anh - L.Vy Địa - Quyên Hóa - Hòe Tin - Nhơn Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Lí - Phượng Sử - Hương CN Lí - Tâm Lí - M.Hoa Sử - H.Vân Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Phương Toán - Phong Toán - Hiếu Địa - Thúy
5                                                
T.5 1 Toán - Đạt Sinh - Lin Sử - Trí Địa - Thúy GDCD - Nh.Huyền Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Ngà Tiếng Anh - L.Vy CĐ Sử - H.Vân Địa - Quyên Toán - Trinh Lí - Dung Địa - Như Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - M.Hoàng CĐ Si - A.Khoa Tiếng Anh - Phương Tiếng Anh - Hưng Tin - Nhơn Toán - Phong Lí - T.Hoa Toán - Thuỷ
2 Lí - B.Vân Sinh - Lin Sử - Trí Địa - Thúy GDCD - Nh.Huyền Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Huyền(Va) Toán - Diễn Tiếng Anh - L.Vy Toán - Huyền GDKTPL - Hằng Toán - Trinh CĐ Địa - Như Sử - H.Vân CĐ Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - M.Hoàng Sinh - A.Khoa CN Sinh - B.Châu Sử - Hương Hóa - Hoa Hóa - Ngân Lí - T.Hoa Toán - Thuỷ
3 Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - T.Trang Sử - Hương Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Đạt Tiếng Anh - L.Hiền Lí - Dung Toán - Diễn Địa - Quyên Toán - Huyền Tiếng Anh - Ngà GDKTPL - Hằng CĐ Sử - Trí CN Lí - Thành CN Lí - Tâm Sử - H.Vân Hóa - Ngân Sinh - B.Châu Hóa - Hoa Địa - Thúy Ngữ Văn - Nguyệt GDKTPL - Nh.Huyền Tiếng Anh - Hưng
4 Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - T.Trang Sử - Hương Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Đạt Tiếng Anh - L.Hiền GDKTPL - Hằng Sử - Trí Sinh - A.Khoa Hóa - Hòe CN Sinh - Lin Lí - Dung Toán - Điệp Tiếng Anh - Hưng Lí - Tâm Sử - H.Vân CĐ Hóa - Ngân Lí - T.Hoa CĐ Hóa - Hoa Địa - Thúy CĐ Văn - Nguyệt Tiếng Anh - Ngà Tin - T.Dung
5                                                
T.6 1 Toán - Đạt Ngữ Văn - Chung Toán - Huyền Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - Nguyệt Địa - Quyên                                  
2 Toán - Đạt Ngữ Văn - Chung Toán - Huyền Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - Nguyệt Địa - Quyên                                  
3 Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Bảo Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Chung Toán - Huyền GDCD - Hằng Sử - Trí                                  
4 Ngữ Văn - T.Thảo Lí - Phượng Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Chung Toán - Huyền GDCD - Hằng Sử - Trí                                  
5                                                
T.7 1 Lí - B.Vân Toán - Bảo Toán - Huyền Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Vy Sử - Hương GDCD - Nh.Huyền                                  
2 Lí - B.Vân Toán - Bảo Toán - Huyền Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Vy Sử - Hương GDCD - Nh.Huyền                                  
3 Sinh - B.Châu Lí - Phượng Tiếng Anh - L.Vy Toán - Hiếu Sử - Trí Địa - Quyên Ngữ Văn - T.Trang                                  
4 Sinh - B.Châu Lí - Phượng Tiếng Anh - L.Vy Toán - Hiếu Sử - Trí Địa - Quyên Toán - Trinh                                  
5 SHCN - Ngọc SHCN - Bảo SHCN - Huyền SHCN - L.Hiền SHCN - B.Vân SHCN - Nguyệt SHCN - Phượng                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net