Trường : THPT Lê Lợi - Tuần KT
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7 12C8 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7 11B8 11B9 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2                 Ngữ Văn - T.Thảo Ngữ Văn - Trâm Hóa - Đ.Huyền Ngữ Văn - Sinh - Lin GDKTPL - Hằng Địa - Quyên Sử - Hương Ngữ Văn - P.Thúy Sinh - B.Châu Hóa - Ngọc Ngữ Văn - Huyền(Va) CN Sinh - A.Khoa Hóa - Hòe Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - T.Trang Toán - Thuỷ
3                 Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - Trâm Sinh - A.Khoa Lí - Nghĩa CN Sinh - Lin Sử - Trí Địa - Quyên Ngữ Văn - T.Thảo Ngữ Văn - P.Thúy Sinh - B.Châu Toán - Thuận Ngữ Văn - Huyền(Va) Hóa - Hoa Sử - H.Vân Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - T.Trang Toán - Thuỷ
4                 Tiếng Anh - Phương Sinh - Lin Sinh - A.Khoa Lí - Nghĩa Ngữ Văn - Hóa - Ngân Toán - Thuỷ CĐ Văn - T.Thảo Địa - Quyên Sử - H.Vân Toán - Thuận CN Sinh - B.Châu Hóa - Hoa Tiếng Anh - Hưng GDKTPL - Nh.Huyền Lí - Phượng CĐ Sử - Hương
5                                                  
T.3 1                 CN Lí - Tâm Tiếng Anh - M.Hoàng Hóa - Đ.Huyền Ngữ Văn - Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo Địa - Như Ngữ Văn - P.Thúy Lí - Phượng Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - Ngà Toán - Thuỷ Toán - Huyền Hóa - Hoa Địa - Thúy Tin - T.Dung
2                 Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - M.Hoàng Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - CĐ Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy CĐ Địa - Quyên Địa - Như CĐ Văn - P.Thúy Lí - Phượng Ngữ Văn - Chung CĐ Si - B.Châu Toán - Thuỷ Ngữ Văn - Trâm Hóa - Hoa Tiếng Anh - Ngà GDKTPL - Nh.Huyền
3                 CĐ Lí - Phượng Hóa - Ngân Toán - Trinh CĐ Toán - Điệp Tiếng Anh - N.Thảo GDKTPL - Hằng Toán - Thuỷ Toán - Hiếu Toán - Bảo Toán - Huyền CN Lí - Tâm CN Sinh - B.Châu Lí - Nghĩa Ngữ Văn - Trâm Địa - Thúy Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Nguyệt
4                 Lí - Phượng Sử - Hương CĐ Toán - Trinh Toán - Điệp Tiếng Anh - N.Thảo Hóa - Ngân Toán - Thuỷ GDKTPL - Hằng Toán - Bảo Toán - Huyền CN Lí - Tâm Toán - Phong Lí - Nghĩa Địa - Thúy Tiếng Anh - Ngà CĐ Văn - T.Trang CĐ Văn - Nguyệt
5                                                  
T.4 1                 Ngữ Văn - T.Thảo Lí - B.Vân Toán - Trinh Hóa - Hòe Toán - Hiếu CĐ Sử - Trí Hóa - Ngân CĐ Địa - Như CĐ Địa - Quyên CN Lí - Tâm Sinh - B.Châu Ngữ Văn - Huyền(Va) Toán - Thuỷ Địa - Thúy Ngữ Văn - P.Thúy Tiếng Anh - Ngà Tiếng Anh - Hưng
2                 Ngữ Văn - T.Thảo CN Lí - Tâm Toán - Trinh Sinh - Lin Toán - Hiếu Địa - Như CĐ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Ngà GDKTPL - Hằng CĐ Hóa - Hòe Sử - Hương Lí - T.Hoa Toán - Thuỷ Sử - H.Vân CĐ Văn - P.Thúy Địa - Thúy Tiếng Anh - Hưng
3                 Toán - Điệp Toán - Trinh Sử - Trí CĐ Si - Lin Lí - Dung Toán - Bảo Ngữ Văn - Huyền(Va) Toán - Hiếu GDKTPL - Hằng Hóa - Hòe Hóa - Ngọc Toán - Phong Ngữ Văn - T.Thảo CĐ Sử - H.Vân Sử - Hương Toán - Đạt Ngữ Văn - Nguyệt
4                 CĐ Toán - Điệp Toán - Trinh Tiếng Anh - N.Thảo CN Sinh - Lin Lí - Dung Toán - Bảo GDKTPL - Hằng Toán - Hiếu Sử - Trí Tiếng Anh - Ngà CĐ Hóa - Ngọc Sử - H.Vân Ngữ Văn - T.Thảo Hóa - Hòe CĐ Sử - Hương Toán - Đạt Ngữ Văn - Nguyệt
5                                                  
T.5 1                 Sinh - A.Khoa Lí - B.Vân Tiếng Anh - N.Thảo Sử - Trí CĐ Si - Lin Tin - Nhơn GDKTPL - Hằng Lí - T.Hoa Tiếng Anh - L.Vy Toán - Huyền Sử - Hương Toán - Phong Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Địa - Thúy Ngữ Văn - P.Thúy Sử - H.Vân Tiếng Anh - Hưng
2                 CN Lí - Tâm CĐ Lí - B.Vân CN Sinh - A.Khoa Toán - Điệp CN Sinh - Lin CĐ Địa - Như CĐ Sử - Hương Tiếng Anh - Ngà Tiếng Anh - L.Vy Toán - Huyền Sinh - B.Châu Toán - Phong Tiếng Anh - L.Hiền Tin - Nhơn Ngữ Văn - P.Thúy CĐ Sử - H.Vân Tin - T.Dung
3                 Tiếng Anh - Phương Sinh - Lin CN Sinh - A.Khoa Toán - Điệp Ngữ Văn - Địa - Như Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - Ngà Toán - Bảo CN Lí - Tâm Toán - Thuận Sinh - B.Châu Sử - Hương Toán - Huyền Toán - Phong Toán - Đạt Lí - T.Hoa
4                 Toán - Điệp Tiếng Anh - M.Hoàng Lí - Nghĩa CN Sinh - Lin Ngữ Văn - Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Sử - Hương Địa - Quyên Hóa - Hòe Toán - Thuận Sinh - B.Châu CN Sinh - A.Khoa Toán - Huyền Toán - Phong GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy
5                                                  
T.6 1                 Hóa - Đ.Huyền CN Lí - Tâm Ngữ Văn - Huyền(Va) Hóa - Hòe Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - P.Thúy Hóa - Ngân Lí - T.Hoa Tin - Nhơn Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Hưng Tiếng Anh - Ngà Tiếng Anh - L.Hiền GDKTPL - Nh.Huyền CĐ Địa - Thúy Tin - T.Dung Sử - Hương
2                 CĐ Hóa - Đ.Huyền CĐ Hóa - Ngân CĐ Si - A.Khoa Tiếng Anh - Phương Hóa - Hoa Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - Huyền(Va) Ngữ Văn - T.Thảo Tin - Nhơn Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Hưng Tiếng Anh - Ngà Sử - Hương GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy Tin - T.Dung Lí - T.Hoa
3                 Sinh - A.Khoa Hóa - Ngân CĐ Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - Phương Sử - Hương Tin - Nhơn Ngữ Văn - Huyền(Va) Ngữ Văn - T.Thảo Lí - T.Hoa Tiếng Anh - Ngà Lí - Nghĩa Hóa - Hòe Sinh - Lin Ngữ Văn - Trâm Tin - T.Dung GDKTPL - Nh.Huyền Toán - Thuỷ
4                 HĐTN HN - Đ.Huyền HĐTN HN - Diện HĐTN HN - Nghĩa HĐTN HN - Phương HĐTN HN - Hiếu HĐTN HN - Nhơn HĐTN HN - Ngân HĐTN HN - T.Thảo HĐTN HN - T.Hoa HĐTN HN - Hòe HĐTN HN - Hưng HĐTN HN - Đại HĐTN HN - L.Hiền HĐTN HN - Trâm HĐTN HN - Hoa HĐTN HN - Phượng HĐTN HN - Thuỷ
5                                                  
T.7 1                                                  
2                                                  
3                                                  
4                                                  
5                                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net