Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 27
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 29/03/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7 12C8 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7 11B8 11B9 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 Lí - Dung CN Lí - Thành Sử - Trí Tiếng Anh - Hưng GDKTPL - Nh.Huyền Sử - H.Vân Tiếng Anh - N.Thảo Tin - T.Dung Ngữ Văn - T.Thảo Ngữ Văn - Trâm Hóa - Đ.Huyền Ngữ Văn - Sinh - Lin GDKTPL - Hằng Địa - Quyên Sử - Hương Ngữ Văn - P.Thúy Sinh - B.Châu Hóa - Ngọc Ngữ Văn - Huyền(Va) CN Sinh - A.Khoa Hóa - Hòe Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - T.Trang Toán - Thuỷ
3 Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - Hưng GDKTPL - Nh.Huyền Lí - Dung GDKTPL - Hằng Toán - Huyền Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - Trâm Sinh - A.Khoa Toán - Điệp CN Sinh - Lin Sử - Trí Địa - Quyên Toán - Hiếu Ngữ Văn - P.Thúy Sinh - B.Châu Toán - Thuận Ngữ Văn - Huyền(Va) Hóa - Hoa Sử - H.Vân Tiếng Anh - Ngà Toán - Đạt Toán - Thuỷ
4 Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - L.Hiền Hóa - Đ.Huyền Sử - Trí Lí - Dung GDKTPL - Hằng Toán - Huyền Tiếng Anh - Phương Sinh - Lin Sinh - A.Khoa Toán - Điệp Ngữ Văn - Hóa - Ngân Toán - Thuỷ Toán - Hiếu Địa - Quyên Sử - H.Vân Toán - Thuận CN Sinh - B.Châu Hóa - Hoa Tiếng Anh - Hưng GDKTPL - Nh.Huyền Toán - Đạt CĐ Sử - Hương
5                                                  
T.3 1 Hóa - Ngân Toán - Đạt Ngữ Văn - Nguyệt Địa - Quyên CĐ Sử - Trí Toán - Trinh Toán - Điệp Lí - B.Vân CN Lí - Tâm Tiếng Anh - M.Hoàng Hóa - Đ.Huyền Ngữ Văn - Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - N.Thảo GDKTPL - Hằng Ngữ Văn - P.Thúy Lí - Phượng Hóa - Ngọc Tiếng Anh - Ngà Toán - Thuỷ GDKTPL - Nh.Huyền Hóa - Hoa Địa - Thúy Tin - T.Dung
2 Hóa - Ngân CĐ Toán - Đạt Ngữ Văn - Nguyệt Toán - Bảo Địa - Thúy CĐ Văn - T.Trang Toán - Điệp Lí - B.Vân Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - M.Hoàng Sử - Trí Ngữ Văn - CĐ Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy GDKTPL - Hằng Địa - Như CĐ Văn - P.Thúy Lí - Phượng CĐ Hóa - Ngọc CĐ Si - B.Châu Toán - Thuỷ Ngữ Văn - Trâm Hóa - Hoa Tiếng Anh - Ngà Tin - T.Dung
3 Toán - Đạt Lí - B.Vân Hóa - Đ.Huyền Toán - Bảo Ngữ Văn - Ngữ Văn - T.Trang CĐ Địa - Quyên Ngữ Văn - Chung CĐ Lí - Phượng Hóa - Ngân Toán - Trinh CĐ Toán - Điệp Tiếng Anh - N.Thảo GDKTPL - Hằng Toán - Thuỷ Địa - Như Tiếng Anh - L.Vy Toán - Huyền CN Lí - Tâm CN Sinh - B.Châu Lí - Nghĩa Ngữ Văn - Trâm Địa - Thúy Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Nguyệt
4 CĐ Toán - Đạt Hóa - Ngọc CĐ Si - B.Châu Hóa - Đ.Huyền Ngữ Văn - Địa - Như Địa - Quyên Ngữ Văn - Chung Lí - Phượng Lí - B.Vân CĐ Toán - Trinh Toán - Điệp Tiếng Anh - N.Thảo Hóa - Ngân Toán - Thuỷ GDKTPL - Hằng Tiếng Anh - L.Vy Toán - Huyền CN Lí - Tâm Lí - T.Hoa Lí - Nghĩa Địa - Thúy Tiếng Anh - Ngà CĐ Văn - T.Trang CĐ Văn - Nguyệt
5                                                  
T.4 1 Ngữ Văn - Nguyệt Toán - Đạt Toán - Hiếu Sử - H.Vân Hóa - Ngọc Tin - Chi Địa - Quyên Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Thảo Sử - Hương Toán - Trinh Hóa - Hòe Lí - Dung CĐ Sử - Trí Hóa - Ngân CĐ Địa - Như GDKTPL - Hằng CN Lí - Tâm Sinh - B.Châu Ngữ Văn - Huyền(Va) Toán - Thuỷ Địa - Thúy Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - T.Trang Tiếng Anh - Hưng
2 CĐ Hóa - Ngân Toán - Đạt Toán - Hiếu CN Sinh - A.Khoa Hóa - Ngọc Tin - Chi Sử - Trí Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Thảo CN Lí - Tâm Toán - Trinh Sinh - Lin Lí - Dung Địa - Như CĐ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Ngà GDKTPL - Hằng CĐ Hóa - Hòe Sử - Hương Toán - Phong Toán - Thuỷ Sử - H.Vân CĐ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - T.Trang Tiếng Anh - Hưng
3 Toán - Đạt Hóa - Ngọc Sinh - B.Châu CĐ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Địa - Như Lí - Dung Địa - Thúy Toán - Điệp Toán - Trinh Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Si - Lin Toán - Hiếu Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - Huyền(Va) Tin - Chi CĐ Địa - Quyên Hóa - Hòe Ngữ Văn - Chung Toán - Phong Ngữ Văn - T.Thảo CĐ Sử - H.Vân Sử - Hương Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Nguyệt
4 Toán - Đạt CĐ Hóa - Ngọc Sinh - B.Châu Ngữ Văn - T.Trang CĐ Văn - CĐ Địa - Như Lí - Dung CĐ Lí - B.Vân CĐ Toán - Điệp Toán - Trinh Tiếng Anh - N.Thảo CN Sinh - Lin Toán - Hiếu CĐ Văn - P.Thúy CĐ Địa - Quyên Tin - Chi Sử - Trí Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Chung Sử - H.Vân Ngữ Văn - T.Thảo Hóa - Hòe CĐ Sử - Hương Địa - Thúy Ngữ Văn - Nguyệt
5                                                  
T.5 1 GDKTPL - Nh.Huyền CN Lí - Thành Địa - Như CĐ Sử - H.Vân Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Tin - T.Dung Sinh - A.Khoa Lí - B.Vân Tiếng Anh - N.Thảo Sử - Trí CĐ Si - Lin Tin - Nhơn GDKTPL - Hằng Lí - T.Hoa Toán - Bảo Toán - Huyền Sử - Hương Toán - Phong Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Địa - Thúy Ngữ Văn - P.Thúy Toán - Đạt Tiếng Anh - Hưng
2 Tiếng Anh - N.Thảo Sử - Trí Địa - Như GDKTPL - Hằng Tiếng Anh - Phương Ngữ Văn - T.Trang CĐ Văn - Địa - Thúy CN Lí - Tâm CĐ Lí - B.Vân CN Sinh - A.Khoa Lí - Nghĩa CN Sinh - Lin Tiếng Anh - L.Vy CĐ Sử - Hương Tiếng Anh - Ngà Toán - Bảo Toán - Huyền Sinh - B.Châu Toán - Phong Tiếng Anh - L.Hiền Tin - Nhơn Ngữ Văn - P.Thúy CĐ Sử - H.Vân GDKTPL - Nh.Huyền
3 CN Lí - Thành Lí - B.Vân Tin - Chi Ngữ Văn - T.Trang Toán - Phong GDKTPL - Hằng Tin - T.Dung Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - Phương Sinh - Lin CN Sinh - A.Khoa Lí - Nghĩa Ngữ Văn - Địa - Như Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - Ngà CĐ Sử - Trí CN Lí - Tâm Toán - Thuận Sinh - B.Châu Sử - Hương GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy Sử - H.Vân Lí - T.Hoa
4 CN Lí - Thành CĐ Lí - B.Vân Tin - Chi Ngữ Văn - T.Trang Toán - Phong GDKTPL - Hằng Tin - T.Dung CĐ CN Lí - Tâm Sử - Trí Tiếng Anh - M.Hoàng Lí - Nghĩa CN Sinh - Lin Ngữ Văn - CĐ Địa - Như Tiếng Anh - N.Thảo CĐ Sử - Hương Tiếng Anh - L.Vy Sử - H.Vân Toán - Thuận Sinh - B.Châu CN Sinh - A.Khoa Toán - Huyền CĐ Địa - Thúy GDKTPL - Nh.Huyền Lí - T.Hoa
5                                                  
T.6 1 GDKTPL - Nh.Huyền Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - Nguyệt CN Sinh - A.Khoa CN Sinh - Lin Toán - Trinh CĐ Sử - Trí Sử - H.Vân Hóa - Đ.Huyền CN Lí - Tâm Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Phương Tiếng Anh - N.Thảo Tin - Nhơn Hóa - Ngân Ngữ Văn - T.Thảo Lí - T.Hoa Tiếng Anh - Ngà Tiếng Anh - Hưng Hóa - Hòe Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Văn - Trâm Tin - T.Dung Lí - Phượng Địa - Thúy
2 CĐ Lí - Dung Ngữ Văn - Chung Toán - Hiếu GDKTPL - Hằng CN Sinh - Lin Toán - Trinh Tiếng Anh - N.Thảo CN Lí - Tâm CĐ Hóa - Đ.Huyền CĐ Hóa - Ngân CĐ Si - A.Khoa Tiếng Anh - Phương Hóa - Hoa Toán - Bảo Ngữ Văn - Huyền(Va) Ngữ Văn - T.Thảo Tin - Nhơn Tiếng Anh - Ngà Tiếng Anh - Hưng CĐ Hóa - Hòe Sử - Hương Ngữ Văn - Trâm Tin - T.Dung GDKTPL - Nh.Huyền Địa - Thúy
3 Sử - H.Vân Ngữ Văn - Chung CĐ Toán - Hiếu Tiếng Anh - Hưng CĐ Địa - Thúy Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - N.Thảo CN Lí - Tâm Sinh - A.Khoa Hóa - Ngân CĐ Hóa - Đ.Huyền Hóa - Hòe Sử - Hương Toán - Bảo Ngữ Văn - Huyền(Va) Lí - T.Hoa Tin - Nhơn Ngữ Văn - Trâm Lí - Nghĩa Tiếng Anh - Ngà Sinh - Lin Toán - Huyền Toán - Phong Tin - T.Dung GDKTPL - Nh.Huyền
4                                   Ngữ Văn - Trâm Lí - Nghĩa Tiếng Anh - Ngà Sinh - Lin Toán - Huyền Toán - Phong Tin - T.Dung Sử - Hương
5                                                  
T.7 1 Ngữ Văn - Nguyệt GDKTPL - Nh.Huyền CĐ Hóa - Đ.Huyền Toán - Bảo Toán - Phong Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - Ngữ Văn - Chung Toán - Điệp Ngữ Văn - Trâm Ngữ Văn - Huyền(Va) CĐ Hóa - Hòe Sinh - Lin Ngữ Văn - P.Thúy Tin - Nhơn Ngữ Văn - T.Thảo Địa - Quyên CĐ Lí - Phượng CĐ Lí - Nghĩa Lí - T.Hoa CĐ Hóa - Hoa Tiếng Anh - Hưng Sử - Hương Sử - H.Vân CĐ Địa - Thúy
2 Ngữ Văn - Nguyệt GDKTPL - Nh.Huyền Hóa - Đ.Huyền Địa - Quyên Địa - Thúy Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - Toán - Huyền Toán - Điệp CĐ Toán - Trinh Ngữ Văn - Huyền(Va) Tiếng Anh - Phương Hóa - Hoa Ngữ Văn - P.Thúy Tin - Nhơn CĐ Văn - T.Thảo Toán - Bảo Hóa - Hòe Ngữ Văn - Chung Sử - H.Vân CĐ Si - Lin Tiếng Anh - Hưng Toán - Phong Lí - Phượng Sử - Hương
3 Lí - Dung Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Hiền CĐ Địa - Quyên Tiếng Anh - Phương CĐ Sử - H.Vân Toán - Điệp CĐ Toán - Huyền Lí - Phượng Toán - Trinh Lí - Nghĩa Sinh - Lin CĐ Hóa - Hoa Toán - Bảo Sử - Hương Toán - Hiếu Lí - T.Hoa Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Hưng Hóa - Hòe Ngữ Văn - T.Thảo Tin - Nhơn GDKTPL - Nh.Huyền CĐ Địa - Thúy Toán - Thuỷ
4 HĐTN HN - Dung HĐTN HN - Chung HĐTN HN - Nguyệt HĐTN HN - Bảo HĐTN HN - Phong HĐTN HN - Trinh HĐTN HN - Điệp HĐTN HN - Huyền HĐTN HN - Đ.Huyền HĐTN HN - Diện HĐTN HN - Nghĩa HĐTN HN - Phương HĐTN HN - Hiếu HĐTN HN - Nhơn HĐTN HN - Ngân HĐTN HN - T.Thảo HĐTN HN - T.Hoa HĐTN HN - Hòe HĐTN HN - Hưng HĐTN HN - Đại HĐTN HN - L.Hiền HĐTN HN - Trâm HĐTN HN - Hoa HĐTN HN - Phượng HĐTN HN - Thuỷ
5                                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 01-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net