Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 11
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 18/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12C1 GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) 19
12C2 GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh học(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) 20
12C3 GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Địa lí(1) 15
12C4 GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Địa lí(1) 15
12C5 GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) 19
12C6 GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) 17
12C7 GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) 17
12C8 CN Lí(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) 20
11B1 GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) 17
11B2 GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) 17
11B3 GDQP(1), Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 17
11B4 GDQP(1), Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 17
11B5 GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 15
11B6 GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) 17
11B7 GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) 17
11B8 GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 15
11B9 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) 29
10A1 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A2 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A3 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A4 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A5 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A6 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A7 Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 17
10A8 NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 15
12LI1 Vật lí(2) 2
12LI2 Vật lí(2) 2
12HOA1 Hóa học(2) 2
12HOA2 Hóa học(2) 2
12GDPL1 GDKT&PL(2) 2
12GDPL2 GDKT&PL(2) 2
12TA1 Tiếng Anh(2) 2
12TA2 Tiếng Anh(2) 2
12SU1 Lịch sử(2) 2
12SU2 Lịch sử(2) 2
12DIA1 Địa lí(2) 2
12DIA2 Địa lí(2) 2
12SUDIA1 Lịch sử(2), Địa lí(2) 4
12TIN Tin học(2) 2
12CNLI CN Lí(2) 2
12CNSINH CN Sinh(2) 2
12SINH Sinh học(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net