Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 33
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12C1 Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(2), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(3), Địa lí(1), HĐHN(3) 33
12C2 Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(2), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(3), Địa lí(1), HĐHN(3) 33
12C3 Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Địa lí(2), HĐHN(3) 30
12C4 Công nghệ(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Địa lí(2), HĐHN(3) 28
12C5 Công nghệ(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), HĐHN(3) 30
12C6 Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Địa lí(2), HĐHN(3) 30
12C7 Công nghệ(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), HĐHN(3) 30
11B1 GDQP(1), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(3) 13
11B2 GDQP(1), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2), Vật lí(2) 11
11B3 GDQP(1), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) 11
11B4 GDQP(1), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 13
11B5 GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 11
11B6 GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) 13
11B7 GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(4), Toán(3), Vật lí(2) 15
11B8 GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) 11
10A1 Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) 12
10A2 Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) 10
10A3 Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) 11
10A4 Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) 12
10A5 Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) 11
10A6 Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 13
10A7 Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 13
10A8 Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 11
10A9 Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) 11

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net