BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12TOAN1 | GDQP(1), Thể dục(2), Toán(2) | 5 |
12TOAN2 | GDQP(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) | 10 |
12TOAN3 | GDQP(1), Thể dục(2), Toán(2) | 5 |
12TOAN4 | GDQP(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) | 7 |
12TOAN5 | GDQP(1), Thể dục(2), Toán(2) | 5 |
12TOAN6 | GDQP(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) | 7 |
12TOAN7 | GDQP(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) | 7 |
12VAN1 | GDQP(1), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 5 |
12VAN2 | Ngữ văn(2) | 2 |
12VAN3 | Ngữ văn(2) | 2 |
12VAN4 | Ngữ văn(2) | 2 |
12VAN5 | Ngữ văn(2) | 2 |
12VAN6 | Ngữ văn(2) | 2 |
12VAN7 | Ngữ văn(2) | 2 |
12LI1 | Vật lí(2) | 2 |
12LI2 | Vật lí(2) | 2 |
12HOA | Hóa học(2) | 2 |
12SU1 | Lịch sử(2) | 2 |
12SU2 | Lịch sử(2) | 2 |
12SU3 | Lịch sử(2) | 2 |
12SU4 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(2) | 4 |
12DIA1 | Địa lí(2) | 2 |
12DIA2 | Địa lí(2) | 2 |
12DIA3 | Địa lí(2) | 2 |
12DIA4 | Địa lí(2) | 2 |
12GDPL1 | GDKT&PL(2) | 2 |
12GDPL2 | GDKT&PL(2) | 2 |
12TA | Tiếng Anh(2) | 2 |
12TIN | Tin học(2) | 2 |
12SINH | Sinh học(2) | 2 |
12CONGNGHE | CN Sinh(2) | 2 |
11B1 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 16 |
11B2 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 16 |
11B3 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 16 |
11B4 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 16 |
11B5 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 14 |
11B6 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 16 |
11B7 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 16 |
11B8 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 14 |
11B9 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), HĐTN HN(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 28 |
10A1 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A2 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A3 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A4 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A5 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A6 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A7 | GDQP(1), Hóa học(2), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A8 | GDQP(1), HĐTN HN(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 15 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 01-04-2025 |