BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12C1 | Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(2), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(3), Địa lí(1), HĐHN(3) | 33 |
12C2 | Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(2), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(3), Địa lí(1), HĐHN(3) | 33 |
12C3 | Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Địa lí(2), HĐHN(3) | 30 |
12C4 | Công nghệ(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Địa lí(2), HĐHN(3) | 28 |
12C5 | Công nghệ(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), HĐHN(3) | 30 |
12C6 | Công nghệ(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Địa lí(2), HĐHN(3) | 30 |
12C7 | Công nghệ(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), HĐHN(3) | 30 |
11B1 | GDQP(1), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(3) | 13 |
11B2 | GDQP(1), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2), Vật lí(2) | 11 |
11B3 | GDQP(1), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) | 11 |
11B4 | GDQP(1), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 13 |
11B5 | GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 11 |
11B6 | GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 13 |
11B7 | GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(4), Toán(3), Vật lí(2) | 15 |
11B8 | GDQP(1), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 11 |
10A1 | Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) | 12 |
10A2 | Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(2) | 10 |
10A3 | Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) | 11 |
10A4 | Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) | 12 |
10A5 | Hóa học(2), Ngữ văn(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(2) | 11 |
10A6 | Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 13 |
10A7 | Hóa học(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 13 |
10A8 | Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 11 |
10A9 | Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 11 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024 |