BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12C1 | GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 19 |
12C2 | GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh học(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 20 |
12C3 | GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Địa lí(1) | 15 |
12C4 | GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Địa lí(1) | 15 |
12C5 | GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 19 |
12C6 | GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 17 |
12C7 | GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 17 |
12C8 | CN Lí(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 20 |
11B1 | GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 17 |
11B2 | GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 17 |
11B3 | GDQP(1), Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 17 |
11B4 | GDQP(1), Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 17 |
11B5 | GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 15 |
11B6 | GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 17 |
11B7 | GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 17 |
11B8 | GDQP(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3) | 15 |
11B9 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 29 |
10A1 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A2 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A3 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A4 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A5 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A6 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A7 | Hóa học(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 17 |
10A8 | NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3) | 15 |
12LI1 | Vật lí(2) | 2 |
12LI2 | Vật lí(2) | 2 |
12HOA1 | Hóa học(2) | 2 |
12HOA2 | Hóa học(2) | 2 |
12GDPL1 | GDKT&PL(2) | 2 |
12GDPL2 | GDKT&PL(2) | 2 |
12TA1 | Tiếng Anh(2) | 2 |
12TA2 | Tiếng Anh(2) | 2 |
12SU1 | Lịch sử(2) | 2 |
12SU2 | Lịch sử(2) | 2 |
12DIA1 | Địa lí(2) | 2 |
12DIA2 | Địa lí(2) | 2 |
12SUDIA1 | Lịch sử(2), Địa lí(2) | 4 |
12TIN | Tin học(2) | 2 |
12CNLI | CN Lí(2) | 2 |
12CNSINH | CN Sinh(2) | 2 |
12SINH | Sinh học(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 19-11-2024 |