BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12C1 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), GDKT&PL(2) | 24 |
12C2 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), GDKT&PL(2) | 24 |
12C3 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(2) | 23 |
12C4 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 23 |
12C5 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 23 |
12C6 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 23 |
12C7 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 23 |
12C8 | CN Lí(2), CĐ CN Lí(1), CĐ Lí(1), CĐ Sử(1), CĐ Toán(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2) | 24 |
11B1 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) | 27 |
11B2 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) | 27 |
11B3 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) | 27 |
11B4 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) | 27 |
11B5 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) | 27 |
11B6 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 27 |
11B7 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 27 |
11B8 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 27 |
11B9 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 27 |
10A1 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A2 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A3 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A4 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A5 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 28 |
10A6 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 28 |
10A7 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 28 |
10A8 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(1), NDGD Địa phương(4), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2) | 28 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 19-11-2024 |