BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12C1 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Tin học(2), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2), HĐHN(3) | 40 |
12C2 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Tin học(2), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) | 36 |
12C3 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) | 39 |
12C4 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) | 39 |
12C5 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(2), Địa lí(2) | 38 |
12C6 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) | 39 |
12C7 | Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(2), Địa lí(2) | 38 |
11B1 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), GDKT&PL(2) | 23 |
11B2 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), GDKT&PL(2) | 22 |
11B3 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2) | 24 |
11B4 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 25 |
11B5 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 23 |
11B6 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 25 |
11B7 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 23 |
11B8 | CN Lí(2), CĐ CN Lí(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2) | 23 |
10A1 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) | 27 |
10A2 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A3 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A4 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 27 |
10A5 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) | 25 |
10A6 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 26 |
10A7 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 26 |
10A8 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 26 |
10A9 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) | 26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024 |