Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 33
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12C1 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Tin học(2), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2), HĐHN(3) 40
12C2 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Tin học(2), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) 36
12C3 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) 39
12C4 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) 39
12C5 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(2), Địa lí(2) 38
12C6 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(3), Địa lí(2) 39
12C7 Công nghệ(2), Hóa học(3), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(4), Toán(5), Vật lí(2), Địa lí(2) 38
11B1 CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), GDKT&PL(2) 23
11B2 CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), GDKT&PL(2) 22
11B3 CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2) 24
11B4 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 25
11B5 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), CN Sinh(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 23
11B6 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 25
11B7 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 23
11B8 CN Lí(2), CĐ CN Lí(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(2) 23
10A1 CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2) 27
10A2 CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) 27
10A3 CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) 27
10A4 CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) 27
10A5 CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CN Sinh(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2) 25
10A6 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 26
10A7 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 26
10A8 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 26
10A9 CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CĐ Địa(1), GDQP(1), Lịch sử(2), NDGD Địa phương(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2) 26

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net