Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 33
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Ngọc Duyệt HĐHN 12C1(3), 12C1(3) 6 6
Đỗ Thanh Diễn CĐ Toán 11B2(1), 11B2(0) 6 6
Toán 11B2(3), 11B2(2)
Phạm Lê Thành Đạt TC Toán 12C1(1), 12C6(1), 12C1(1), 12C6(1) 26 26
Toán 12C1(5), 12C6(5), 10A6(3), 12C1(3), 12C6(3), 10A6(3)
Nguyễn Ngọc Điệp CĐ Toán 10A1(1), 10A1(0) 19 19
Sinh hoạt 11B7(1), 11B7(0)
Toán 11B7(3), 10A1(3), 10A4(4), 11B7(3), 10A1(2), 10A4(2)
Trần Ngọc Bảo Sinh hoạt 12C2(1), 12C2(0) 17 17
TC Toán 12C2(1), 12C2(1)
Toán 12C2(5), 10A2(4), 12C2(3), 10A2(2)
Lê Công Hiếu Sinh hoạt 10A5(1), 10A5(0) 23 23
TC Toán 12C4(1), 12C4(1)
Toán 12C4(5), 10A5(4), 10A8(3), 12C4(3), 10A5(2), 10A8(3)
Tô Thị Ngọc Huyền Sinh hoạt 12C3(1), 12C3(0) 27 27
TC Toán 12C3(1), 12C5(1), 12C3(1), 12C5(1)
Toán 12C3(5), 12C5(5), 11B4(3), 12C3(3), 12C5(3), 11B4(3)
Trần Thị Thuỷ CĐ Toán 11B8(1), 11B8(0) 20 20
Sinh hoạt 11B8(1), 11B8(0)
Toán 11B8(3), 10A3(4), 10A9(3), 11B8(3), 10A3(2), 10A9(3)
Nguyễn Thị Thu Trinh CĐ Toán 11B3(1), 11B3(0) 25 25
Sinh hoạt 11B6(1), 11B6(0)
TC Toán 12C7(1), 12C7(1)
Toán 12C7(5), 11B3(4), 11B6(4), 12C7(3), 11B3(2), 11B6(3)
Huỳnh Thế Phong CĐ Toán 11B1(1) 20 20
Sinh hoạt 11B5(1), 11B5(0)
Toán 11B1(3), 11B5(3), 10A7(3), 11B1(3), 11B5(3), 10A7(3)
Nguyễn Thị Bích Vân Công nghệ 12C1(2), 12C5(2), 12C1(2), 12C5(2) 22 22
Sinh hoạt 12C5(1), 12C5(0)
TC Lí 12C1(1), 12C5(0), 12C2(1), 12C5(1)
Vật lí 12C1(3), 12C5(2), 12C1(3), 12C5(2)
Võ Hữu Tâm CN Lí 10A1(2), 10A2(2), 10A1(0), 10A2(0) 12 12
CĐ Lí 10A1(1), 10A2(1), 10A1(0), 10A2(0)
Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A5(0)
Phan Thị Bích Phượng Công nghệ 12C2(2), 12C7(2), 12C2(2), 12C7(2) 25 25
CĐ Lí 11B8(1), 11B8(0)
Sinh hoạt 12C7(1), 12C7(0)
TC Lí 12C2(1), 12C7(0), 12C1(1), 12C7(1)
Vật lí 12C2(3), 12C7(2), 11B8(2), 12C2(3), 12C7(2), 11B8(0)
Trần Thị Thùy Dung CĐ Lí 11B1(1), 11B2(1), 11B1(0), 11B2(0) 20 20
Sinh hoạt 11B1(1), 11B1(0)
Vật lí 11B1(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B1(3), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2)
Hồ Thị Mỹ Hoa Công nghệ 12C4(2), 12C6(2), 12C4(2), 12C6(2) 19 19
Sinh hoạt 10A3(1), 10A3(0)
TC Lí 12C4(0), 12C6(0), 12C4(1), 12C6(1)
Vật lí 12C4(3), 12C6(3), 10A3(2), 12C4(0), 12C6(0), 10A3(0)
Nguyễn Thị Thanh Hoa Công nghệ 12C3(2), 12C3(2) 15 15
Sinh hoạt 10A9(1), 10A9(0)
TC Lí 12C3(0), 12C3(1)
Vật lí 12C3(3), 10A4(2), 10A8(2), 10A9(2), 12C3(0), 10A4(0), 10A8(0), 10A9(0)
Lê Xuân Thành CN Lí 11B1(2), 11B2(2), 11B8(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B8(0) 7 7
CĐ CN Lí 11B8(1), 11B8(0)
Nguyễn Thị Minh Ngọc CĐ Hóa 11B2(1), 11B2(0) 15 15
Hóa học 12C1(3), 11B2(2), 12C1(3), 12C3(2), 11B2(0)
Sinh hoạt 12C1(1), 12C1(0)
TC Hóa 12C1(1), 12C3(0), 12C1(1), 12C3(1)
Đoàn Thị Thanh Huyền CĐ Hóa 10A1(1), 10A1(0) 24 24
Hóa học 12C2(3), 12C6(3), 12C7(3), 10A1(2), 12C2(3), 12C6(2), 10A1(2)
Sinh hoạt 10A1(1), 10A1(0)
TC Hóa 12C2(1), 12C6(0), 12C7(0), 12C2(1), 12C6(1), 12C7(1)
Lê Thị Hòe CĐ Hóa 11B3(1), 11B3(0) 16 16
Hóa học 12C5(3), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C5(0), 11B3(2), 11B4(2)
Sinh hoạt 11B3(1), 11B3(0)
TC Hóa 12C5(0), 12C5(1)
Cao Thị Kim Ngân CĐ Hóa 11B1(1), 10A3(1), 10A4(1), 11B1(0), 10A3(0) 18 18
Hóa học 11B1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 12C7(0), 11B1(0), 11B5(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2)
Sinh hoạt 10A7(1), 10A7(0)
Trần Thị Hoa CĐ Hóa 10A2(1), 10A5(1), 10A2(0), 10A4(0), 10A5(0) 21 21
Hóa học 12C3(3), 12C4(3), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2), 12C4(0), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2)
TC Hóa 12C4(0), 12C4(1)
Nguyễn Anh Khoa CĐ Sinh 11B3(1), 10A3(1), 11B3(0), 10A3(0), 10A5(0) 10 10
CN Sinh 10A3(2), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0)
Sinh học 11B3(2), 10A1(2), 10A3(2), 11B3(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0)
Lê Thị Kim Lin CĐ Sinh 10A5(1) 21 21
CN Sinh 11B4(2), 11B5(2), 11B4(0), 11B5(0)
Sinh hoạt 11B4(1), 11B4(0)
TC Sinh 12C2(1)
Sinh học 12C2(3), 12C3(2), 10A2(2), 10A5(2), 12C2(3), 12C3(1), 12C7(1)
Phạm Thị Bảo Châu CĐ Sinh 10A4(1), 10A4(0) 25 25
CN Sinh 10A4(2), 10A5(2)
TC Sinh 12C1(1), 12C1(0), 12C2(0)
Sinh học 12C1(3), 12C4(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C7(2), 10A4(2), 12C1(3), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1), 10A4(0), 10A5(0)
Bùi Thị Thanh Thảo CĐ Văn 10A9(1), 10A8(0), 10A9(0) 35 35
Ngữ văn 12C1(4), 12C5(5), 10A3(3), 10A4(3), 10A9(3), 12C1(2), 12C5(3), 10A3(2), 10A4(3), 10A9(3)
TC Văn 12C1(1), 12C5(1), 12C1(0), 12C6(1)
Võ Thị Ngọc Trâm CĐ Văn 11B4(1), 11B4(0) 29 29
Ngữ văn 11B3(3), 11B4(4), 11B8(3), 10A2(3), 10A5(3), 11B3(2), 11B4(3), 11B8(3), 10A2(2), 10A5(2)
Lê Thị Phương Thúy 0 0
Nguyễn Thị Trang CĐ Văn 10A8(1) 33 33
Ngữ văn 12C3(5), 12C7(5), 10A1(3), 10A8(3), 12C3(3), 12C7(3), 10A1(3), 10A8(3)
TC Văn 12C3(1), 12C7(1), 12C3(1), 12C7(1)
Nguyễn Thị Chung Ngữ văn 12C2(4), 12C4(5), 11B2(3), 12C2(2), 12C4(3), 11B2(2) 22 22
Sinh hoạt 11B2(1), 11B2(0)
TC Văn 12C4(1), 12C4(1)
Nguyễn Thị Nguyệt CĐ Văn 10A6(1), 10A7(1), 10A6(0), 10A7(0) 25 25
Ngữ văn 12C6(5), 10A6(3), 10A7(3), 12C6(3), 10A6(3), 10A7(3)
Sinh hoạt 12C6(1), 12C6(0)
TC Văn 12C6(1), 12C5(1)
Nguyễn Thị Dịu Huyền CĐ Văn 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B6(0) 26 26
Ngữ văn 11B1(3), 11B5(3), 11B6(3), 11B7(3), 11B1(2), 11B5(3), 11B6(3), 11B7(3)
Võ Văn Đại 0 0
Dương Đức Trí CĐ Sử 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B5(0), 11B7(0) 32 32
Lịch sử 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B2(1), 11B3(2), 11B5(1), 11B6(2), 11B7(1), 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B5(0), 11B7(0)
NDGD Địa phương 10A4(1), 10A5(1), 10A9(1), 10A4(0), 10A5(0), 10A9(0)
TC Sử 12C3(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0)
Huỳnh Thị Thanh Hương CĐ Sử 10A7(1), 10A9(1), 10A7(0), 10A9(0) 29 29
Lịch sử 12C1(2), 12C4(2), 12C6(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 12C1(2), 12C4(2), 12C6(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A7(0), 10A9(0)
NDGD Địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0)
TC Sử 12C4(1), 12C6(1), 12C4(0), 12C6(0)
Nguyễn Thị Hồng Vân CĐ Sử 11B4(1), 10A6(1), 10A8(1), 11B4(0), 11B6(0), 10A6(0), 10A8(0) 20 20
Lịch sử 11B1(2), 11B4(2), 11B8(2), 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 10A2(0), 10A6(0), 10A8(0)
NDGD Địa phương 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0)
Ngân Thị Hằng GDCD 12C4(4), 12C6(4), 12C4(0), 12C6(0) 20 20
GDKT&PL 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0)
Nguyễn Thị Nhị Huyền GDCD 12C1(1), 12C2(1), 12C3(4), 12C5(4), 12C7(4), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0) 23 23
Sinh hoạt 10A8(1), 10A8(0)
GDKT&PL 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0)
Trần Thị Thúy CĐ Địa 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0) 27 27
TC Địa 12C4(1), 12C4(0)
Địa lí 12C1(2), 12C2(2), 12C4(2), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 10A9(3), 12C1(1), 12C2(1), 12C4(2), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0)
Nguyễn Thị Kim Quyên CĐ Địa 11B4(1), 11B5(1), 11B4(0), 11B5(0) 20 20
TC Địa 12C6(1), 12C7(1), 12C6(0), 12C7(0)
Địa lí 12C6(2), 12C7(2), 11B3(2), 11B4(3), 11B5(3), 12C6(2), 12C7(2), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0)
Phan Thị Huỳnh Như CĐ Địa 11B6(1), 11B7(1), 11B6(0), 11B7(0) 20 20
TC Địa 12C3(1), 12C5(1), 12C3(0), 12C5(0)
Địa lí 12C3(2), 12C5(2), 11B6(3), 11B7(3), 11B8(2), 12C3(2), 12C5(2), 11B6(0), 11B7(0), 11B8(0)
Thân Trọng Sơn Thể dục 12C3(0), 12C5(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A8(0), 12C3(2), 12C5(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2) 10 10
Thân Trọng Sơn. Thể dục 12C4(0), 12C6(0), 10A7(0), 10A9(0), 12C4(2), 12C6(2), 10A7(2), 10A9(2) 8 8
Thân Trọng Sơn, 0 0
Nguyễn Tấn Thiện GDQP 12C1(0), 12C3(0), 12C7(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 12C1(1), 12C3(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0) 15 15
Nguyễn Tấn Thiện. GDQP 12C2(0), 12C4(0), 12C6(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 12C2(1), 12C4(1), 12C6(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1) 7 7
Nguyễn Tấn Thiện, GDQP 12C5(0), 12C5(1), 12C7(1) 2 2
Hoàng Thị Duyên Thể dục 12C7(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 12C7(2), 11B1(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) 10 10
Hoàng Thị Duyên. Thể dục 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B8(2) 8 8
Hoàng Thị Duyên, 0 0
Trương Thị Diện. Thể dục 12C2(0), 10A3(2), 10A4(2), 12C2(2), 10A2(2), 10A4(2) 10 10
Trương Thị Diện Sinh hoạt 10A2(1), 10A2(0) 11 11
Thể dục 12C1(0), 10A1(2), 10A2(2), 12C1(2), 10A1(2), 10A3(2)
Trần Kim Chi Tin học 12C1(2), 12C2(2), 10A8(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A8(0) 10 10
Đinh Thị Thùy Dung Tin học 12C3(2), 12C4(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C7(2), 11B7(2), 11B8(2), 10A7(2), 10A9(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C7(2), 11B7(0), 11B8(0) 24 24
Trần Khánh Nhơn Sinh hoạt 10A6(1), 10A6(0) 11 11
Tin học 11B3(2), 11B6(2), 10A6(2), 12C3(2), 12C4(2), 11B3(0), 11B6(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A9(0)
Lê Minh Hoàng Tiếng Anh 10A2(3), 10A2(2) 5 5
Lê Thị Thúy Vy TC T.Anh 12C1(0), 12C4(0), 12C5(0), 12C1(1), 12C4(1), 12C5(1) 26 26
Tiếng Anh 12C1(4), 12C3(4), 12C5(4), 11B3(3), 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2), 11B3(2)
Đoàn Thị Ngọc Thảo TC T.Anh 12C2(0), 12C6(0), 12C2(1), 12C6(1) 26 26
Tiếng Anh 12C2(4), 12C6(4), 11B6(3), 11B7(3), 12C2(2), 12C6(2), 11B6(2), 11B7(4)
Lê Thị Hiền Sinh hoạt 12C4(1), 12C4(0) 21 21
TC T.Anh 12C3(0), 12C7(0), 12C3(1), 12C7(1)
Tiếng Anh 12C4(4), 12C7(4), 10A1(3), 12C4(2), 12C7(2), 10A1(3)
Y Thúy Ngà Tiếng Anh 11B2(3), 11B5(3), 10A7(3), 10A8(3), 11B2(2), 11B5(2), 10A7(3), 10A8(3) 22 22
Tạ Phúc Hưng Tiếng Anh 11B1(3), 11B8(3), 10A5(3), 10A9(3), 11B1(2), 11B8(2), 10A5(3), 10A9(3) 22 22
Kiều Thị Phương Sinh hoạt 10A4(1), 10A4(0) 24 24
Tiếng Anh 11B4(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A6(3), 11B4(2), 10A3(3), 10A4(3), 10A6(3)
Nguyễn Ngọc Duyệt 1 HĐHN 12C2(0), 12C2(3) 3 3
Nguyễn Ngọc Duyệt 2 HĐHN 12C3(0), 12C3(3) 3 3
Nguyễn Ngọc Duyệt 3 HĐHN 12C4(0), 12C4(3) 3 3
Nguyễn Ngọc Duyệt 4 HĐHN 12C5(0), 12C5(3) 3 3
Nguyễn Ngọc Duyệt 5 HĐHN 12C6(0), 12C6(3) 3 3
Nguyễn Ngọc Duyệt 6 HĐHN 12C7(0), 12C7(3) 3 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net