Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 11
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 18/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Ngọc Duyệt 0 0
Võ Thuận Toán 10A2(4), 10A2(3) 7 7
Phạm Lê Thành Đạt CĐ Toán 12C1(1), 12C2(1), 12C1(0), 12C2(0) 25 25
Toán 12C1(4), 12C2(4), 10A7(4), 12C1(4), 12C2(4), 10A7(3)
Nguyễn Ngọc Điệp CĐ Toán 11B1(1), 11B4(1), 11B1(0), 11B4(0) 22 22
Sinh hoạt 12C7(1), 12C7(0)
Toán 12C7(3), 11B1(3), 11B4(3), 12C7(4), 11B1(3), 11B4(3)
Trần Ngọc Bảo Sinh hoạt 12C4(1), 12C4(0) 20 20
Toán 12C4(3), 11B6(3), 11B9(3), 12C4(4), 11B6(3), 11B9(3)
Lê Công Hiếu CĐ Toán 12C3(1), 11B5(1), 12C3(0), 11B5(0) 22 22
Sinh hoạt 11B5(1), 11B5(0)
Toán 12C3(3), 11B5(3), 11B8(3), 12C3(4), 11B5(3), 11B8(3)
Tô Thị Ngọc Huyền CĐ Toán 12C8(1), 12C8(0) 23 23
Sinh hoạt 12C8(1), 12C8(0)
Toán 12C8(3), 10A1(4), 10A5(4), 12C8(4), 10A1(3), 10A5(3)
Trần Thị Thuỷ Sinh hoạt 10A8(1), 10A8(0) 21 21
Toán 11B7(3), 10A4(4), 10A8(4), 11B7(3), 10A4(3), 10A8(3)
Nguyễn Thị Thu Trinh CĐ Toán 11B2(1), 11B3(1), 11B2(0), 11B3(0) 22 22
Sinh hoạt 12C6(1), 12C6(0)
Toán 12C6(3), 11B2(3), 11B3(3), 12C6(4), 11B2(3), 11B3(3)
Huỳnh Thế Phong Sinh hoạt 12C5(1), 12C5(0) 22 22
Toán 12C5(3), 10A3(4), 10A6(4), 12C5(4), 10A3(3), 10A6(3)
Nguyễn Thị Bích Vân CĐ Lí 12C2(1), 12C8(1), 11B2(1), 12C2(0), 12C8(0), 11B2(0) 17 17
Vật lí 12C2(2), 12C5(0), 12C8(2), 11B2(2), 12C1(2), 12C5(2), 12C8(2), 12LI2(2)
Võ Hữu Tâm CN Lí 12C8(2), 11B1(2), 11B2(2), 10A1(2), 10A2(2), 11B1(0), 11B2(0), 10A1(0), 10A2(0) 11 11
CĐ CN Lí 12C8(1)
Phan Thị Bích Phượng CĐ Lí 11B1(1), 10A1(1), 11B1(0) 13 13
Sinh hoạt 10A7(1), 10A7(0)
Vật lí 11B1(2), 10A1(2), 10A7(2), 12C2(2), 12C7(2), 11B4(0), 10A7(0)
Trần Thị Thùy Dung CĐ Lí 12C1(1), 12C1(0) 22 22
Sinh hoạt 12C1(1), 12C1(0)
Vật lí 12C1(2), 12C6(2), 12C7(2), 11B5(2), 11B6(0), 11B7(0), 12C6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(0), 11B6(2), 11B7(2), 12LI1(2)
Nguyễn Phước Nghĩa CĐ Lí 10A2(1) 10 10
Sinh hoạt 11B3(1)
Vật lí 11B3(2), 11B4(2), 10A2(2), 10A4(2)
Nguyễn Thị Thanh Hoa Sinh hoạt 11B9(1), 11B9(1) 12 12
Vật lí 11B8(2), 11B9(2), 10A3(2), 10A8(2), 11B8(0), 11B9(2), 10A3(0), 10A8(0)
Lê Xuân Thành CN Lí 12C1(2), 12C2(2), 12C1(0), 12C2(0), 12C8(2), 12CNLI(2) 8 8
Nguyễn Thị Minh Ngọc CĐ Hóa 12C2(1), 10A2(1), 12C2(0), 10A2(0) 14 14
Hóa học 12C2(2), 12C5(2), 10A2(2), 12C1(2), 12C5(2), 12HOA2(2)
Đoàn Thị Thanh Huyền CĐ Hóa 12C3(1), 11B1(1), 11B3(1), 12C3(0), 11B1(0), 11B3(0) 16 16
Hóa học 12C3(2), 12C4(2), 11B1(2), 11B3(2), 12C2(2), 12C3(0), 12C4(0), 11B1(0), 10A1(2)
Sinh hoạt 11B1(1), 11B1(0)
Lê Thị Hòe CĐ Hóa 11B4(1), 10A1(1), 10A3(1), 11B4(0), 10A1(0), 10A3(0) 16 16
Hóa học 11B4(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 11B3(2), 11B4(2)
Sinh hoạt 10A1(1), 10A1(0)
Cao Thị Kim Ngân CĐ Hóa 12C1(1), 11B2(1), 12C1(0), 11B2(0) 19 19
Hóa học 12C1(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2), 10A7(0), 11B2(0), 11B6(0), 11B7(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 12HOA1(2)
Sinh hoạt 11B7(1), 11B7(0)
Trần Thị Hoa CĐ Hóa 11B5(1), 10A4(1), 11B5(0), 10A4(0) 15 15
Hóa học 11B5(2), 10A4(2), 10A6(2), 11B5(0), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2)
Sinh hoạt 10A6(1), 10A6(0)
Nguyễn Anh Khoa CĐ Sinh 11B3(1), 11B3(0) 13 13
CN Sinh 12C4(2), 11B3(2), 10A4(2), 12C4(0), 11B3(0), 10A4(0), 12CNSINH(2)
Sinh học 11B1(2), 11B3(2), 11B1(0), 11B3(0)
Lê Thị Kim Lin CĐ Sinh 11B4(1), 11B5(1), 10A4(1), 11B4(0), 11B5(0), 10A4(0) 18 18
CN Sinh 12C5(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C5(0), 11B4(0), 11B5(0)
Sinh học 12C2(0), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 10A4(2), 12C2(1), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 10A4(0)
Phạm Thị Bảo Châu CĐ Sinh 12C3(1), 10A3(1), 12C3(0), 10A3(0) 14 14
CN Sinh 10A3(2), 10A3(0)
Sinh học 12C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12C3(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 12SINH(2)
Nguyễn Văn Tư CĐ Văn 12C5(1), 12C7(1) 26 26
Ngữ văn 12C5(3), 12C7(3), 11B4(3), 11B5(3), 12C5(3), 12C7(3), 11B4(3), 11B5(3)
Bùi Thị Thanh Thảo CĐ Văn 11B8(1), 11B8(0) 28 28
NDGD Địa phương 11B1(4), 11B1(4)
Ngữ văn 11B1(3), 11B8(3), 10A4(3), 11B1(3), 11B8(3), 10A4(3)
Sinh hoạt 11B8(1), 11B8(0)
Bùi Thị Thanh Thảo1 NDGD Địa phương 11B2(4), 11B2(4) 8 8
Bùi Thị Thanh Thảo2 NDGD Địa phương 11B3(4), 11B3(4) 8 8
Bùi Thị Thanh Thảo3 NDGD Địa phương 11B4(4), 11B4(4) 8 8
Bùi Thị Thanh Thảo4 NDGD Địa phương 11B9(4), 11B9(4) 8 8
Võ Thị Ngọc Trâm CĐ Văn 10A5(1), 10A5(0) 20 20
Ngữ văn 11B2(3), 10A1(3), 10A5(3), 11B2(3), 10A1(3), 10A5(3)
Sinh hoạt 10A5(1), 10A5(0)
Lê Thị Phương Thúy CĐ Văn 11B6(1), 11B9(1), 10A6(1), 11B6(0), 11B9(1), 10A6(0) 30 30
NDGD Địa phương 11B5(4), 11B5(4)
Ngữ văn 11B6(3), 11B9(3), 10A6(3), 11B6(3), 11B9(3), 10A6(3)
Lê Thị Phương Thúy1 NDGD Địa phương 11B6(4), 11B6(4) 8 8
Lê Thị Phương Thúy2 NDGD Địa phương 11B7(4), 11B7(4) 8 8
Lê Thị Phương Thúy3 NDGD Địa phương 11B8(4), 11B8(4) 8 8
Nguyễn Thị Trang CĐ Văn 12C4(1), 12C6(1), 10A7(1), 12C4(0), 12C6(0), 10A7(0) 37 37
NDGD Địa phương 10A1(4), 10A5(4), 10A1(4), 10A5(4)
Ngữ văn 12C4(3), 12C6(3), 10A7(3), 12C4(3), 12C6(3), 10A7(3)
Nguyễn Thi Trang1 NDGD Địa phương 10A2(4), 10A6(4), 10A2(4), 10A6(4) 16 16
Nguyễn Thị Trang2 NDGD Địa phương 10A3(4), 10A7(4), 10A3(4), 10A7(4) 16 16
Nguyễn Thị Trang3 NDGD Địa phương 10A4(4), 10A8(4), 10A4(4), 10A8(4) 16 16
Nguyễn Thị Chung Ngữ văn 12C2(3), 12C8(3), 10A2(3), 12C2(3), 12C8(3), 10A2(3) 19 19
Sinh hoạt 12C2(1), 12C2(0)
Nguyễn Thị Nguyệt CĐ Văn 10A8(1), 12C7(0), 10A8(0) 20 20
Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A8(3), 12C1(3), 12C3(3), 10A8(3)
Sinh hoạt 12C3(1), 12C3(0)
Nguyễn Thị Dịu Huyền CĐ Văn 11B7(1), 11B7(0) 20 20
Ngữ văn 11B3(3), 11B7(3), 10A3(3), 11B3(3), 11B7(3), 10A3(3)
Sinh hoạt 10A3(1), 10A3(0)
Võ Văn Đại 0 0
Dương Đức Trí CĐ Sử 12C5(1), 12C7(1), 11B6(1), 12C5(0), 12C7(0), 11B6(0) 29 29
Lịch sử 12C2(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B1(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B6(2), 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B6(0), 12SU1(2), 12SUDIA1(2)
Huỳnh Thị Thanh Hương CĐ Sử 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 10A6(1), 10A8(1), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(1), 10A6(0), 10A8(0) 28 28
Lịch sử 11B2(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 10A2(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 12C1(2), 12C4(2), 12C6(2), 11B2(0), 11B5(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(2), 10A2(0), 10A4(0), 10A6(0), 10A8(0)
Nguyễn Thị Hồng Vân CĐ Sử 12C4(1), 12C6(1), 12C8(1), 10A5(1), 10A7(1), 12C4(0), 12C6(0), 12C8(0), 10A5(0), 10A7(0) 23 23
Lịch sử 12C1(2), 12C3(2), 12C4(2), 12C6(2), 12C8(2), 10A1(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A7(1), 12C8(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A7(0), 12SU2(2)
Ngân Thị Hằng GDKT&PL 12C4(2), 12C6(2), 12C7(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 12C4(0), 12C6(0), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(2), 12GDPL2(2) 18 18
Nguyễn Thị Nhị Huyền GDKT&PL 12C1(2), 12C2(2), 12C5(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12C1(0), 12C2(0), 12C5(0), 12C7(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 12GDPL1(2) 16 16
Trần Thị Thúy CĐ Địa 12C5(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 12C5(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0) 24 24
Địa lí 12C1(0), 12C2(0), 12C5(2), 12C8(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12C1(1), 12C2(1), 12C4(1), 12C8(2), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 12DIA2(2)
Nguyễn Thị Kim Quyên CĐ Địa 12C4(1), 12C7(1), 11B7(1), 11B9(1), 12C4(0), 12C7(0), 11B7(0), 11B9(1) 19 19
Địa lí 12C4(2), 12C7(2), 11B7(2), 11B9(2), 12C6(1), 12C7(1), 11B7(0), 11B9(2), 12SUDIA1(2)
Phan Thị Huỳnh Như CĐ Địa 12C6(1), 11B6(1), 11B8(1), 12C6(0), 11B6(0), 11B8(0) 15 15
Địa lí 12C3(2), 12C6(2), 11B6(2), 11B8(2), 12C3(1), 12C5(1), 11B6(0), 11B8(0), 12DIA1(2)
Thân Trọng Sơn Thể dục 12C8(0), 10A6(0), 10A8(0), 12C8(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A8(2) 10 10
Thân Trọng Sơn. Thể dục 10A5(0), 10A7(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A7(2) 8 8
Thân Trọng Sơn, 0 0
Nguyễn Tấn Thiện GDQP 12C1(0), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0), 12C8(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 11B9(0), 10A1(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A7(1), 12C1(1), 12C3(1), 12C5(1), 12C8(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B9(1), 10A1(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A7(0) 13 13
Nguyễn Tấn Thiện. GDQP 12C2(0), 12C4(0), 12C6(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 10A2(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 12C2(1), 12C4(1), 12C6(1), 12C7(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1), 10A2(0), 10A4(0), 10A6(0), 10A8(0) 12 12
Nguyễn Tấn Thiện, 0 0
Hoàng Thị Duyên Thể dục 12C1(0), 12C3(0), 11B5(0), 11B7(0), 11B9(0), 12C1(2), 12C3(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B9(2) 10 10
Hoàng Thị Duyên. Thể dục 12C2(0), 12C4(0), 11B6(0), 11B8(0), 12C2(2), 12C4(2), 11B6(2), 11B8(2) 8 8
Hoàng Thị Duyên, 0 0
Trương Thị Diện. Thể dục 12C5(0), 12C7(0), 11B1(0), 11B3(0), 10A3(0), 10A4(0), 12C5(2), 12C7(2), 11B1(2), 11B3(2) 8 8
Trương Thị Diện Sinh hoạt 11B2(1), 11B2(0) 7 7
Thể dục 12C6(0), 11B2(0), 11B4(0), 10A1(0), 10A2(0), 12C6(2), 11B2(2), 11B4(2)
Trần Kim Chi Tin học 12C3(2), 12C6(2), 11B8(2), 12C3(0), 12C6(0), 11B8(0), 12TIN(2) 8 8
Đinh Thị Thùy Dung Tin học 12C7(2), 12C8(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12C7(0), 12C8(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0) 10 10
Trần Khánh Nhơn Sinh hoạt 11B6(1), 11B6(0) 11 11
Tin học 11B6(2), 11B7(2), 11B9(2), 10A5(2), 11B6(0), 11B7(0), 11B9(2), 10A5(0)
Lê Minh Hoàng Tiếng Anh 11B2(3), 11B2(2) 5 5
Lê Thị Thúy Vy Tiếng Anh 12C2(3), 12C8(3), 11B6(3), 11B9(3), 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C8(2), 11B6(2), 11B9(2), 12TA1(2) 26 26
Đoàn Thị Ngọc Thảo Tiếng Anh 12C1(3), 12C7(3), 11B3(3), 11B5(3), 11B7(3), 12C2(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) 23 23
Lê Thị Hiền Sinh hoạt 10A4(1), 10A4(0) 19 19
Tiếng Anh 12C3(3), 12C6(3), 10A4(3), 12C4(2), 12C7(2), 10A4(3), 12TA2(2)
Y Thúy Ngà Tiếng Anh 11B8(3), 10A1(3), 10A3(3), 10A6(3), 10A7(3), 11B8(2), 10A1(3), 10A3(3), 10A6(3), 10A7(3) 29 29
Tạ Phúc Hưng Sinh hoạt 10A2(1), 10A2(0) 22 22
Tiếng Anh 12C4(3), 10A2(3), 10A5(3), 10A8(3), 10A2(3), 10A5(3), 10A8(3)
Kiều Thị Phương Sinh hoạt 11B4(1), 11B4(0) 16 16
Tiếng Anh 12C5(3), 11B1(3), 11B4(3), 12C6(2), 11B1(2), 11B4(2)
Nguyễn Ngọc Duyệt 1 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 2 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 3 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 4 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 5 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 6 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net