BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Ngọc Duyệt | HĐHN | 12C1(3), 12C1(3) | 6 | 6 |
Đỗ Thanh Diễn | CĐ Toán | 11B2(1), 11B2(0) | 6 | 6 | Toán | 11B2(3), 11B2(2) |
Phạm Lê Thành Đạt | TC Toán | 12C1(1), 12C6(1), 12C1(1), 12C6(1) | 26 | 26 | Toán | 12C1(5), 12C6(5), 10A6(3), 12C1(3), 12C6(3), 10A6(3) |
Nguyễn Ngọc Điệp | CĐ Toán | 10A1(1), 10A1(0) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 11B7(1), 11B7(0) | Toán | 11B7(3), 10A1(3), 10A4(4), 11B7(3), 10A1(2), 10A4(2) |
Trần Ngọc Bảo | Sinh hoạt | 12C2(1), 12C2(0) | 17 | 17 | TC Toán | 12C2(1), 12C2(1) | Toán | 12C2(5), 10A2(4), 12C2(3), 10A2(2) |
Lê Công Hiếu | Sinh hoạt | 10A5(1), 10A5(0) | 23 | 23 | TC Toán | 12C4(1), 12C4(1) | Toán | 12C4(5), 10A5(4), 10A8(3), 12C4(3), 10A5(2), 10A8(3) |
Tô Thị Ngọc Huyền | Sinh hoạt | 12C3(1), 12C3(0) | 27 | 27 | TC Toán | 12C3(1), 12C5(1), 12C3(1), 12C5(1) | Toán | 12C3(5), 12C5(5), 11B4(3), 12C3(3), 12C5(3), 11B4(3) |
Trần Thị Thuỷ | CĐ Toán | 11B8(1), 11B8(0) | 20 | 20 | Sinh hoạt | 11B8(1), 11B8(0) | Toán | 11B8(3), 10A3(4), 10A9(3), 11B8(3), 10A3(2), 10A9(3) |
Nguyễn Thị Thu Trinh | CĐ Toán | 11B3(1), 11B3(0) | 25 | 25 | Sinh hoạt | 11B6(1), 11B6(0) | TC Toán | 12C7(1), 12C7(1) | Toán | 12C7(5), 11B3(4), 11B6(4), 12C7(3), 11B3(2), 11B6(3) |
Huỳnh Thế Phong | CĐ Toán | 11B1(1) | 20 | 20 | Sinh hoạt | 11B5(1), 11B5(0) | Toán | 11B1(3), 11B5(3), 10A7(3), 11B1(3), 11B5(3), 10A7(3) |
Nguyễn Thị Bích Vân | Công nghệ | 12C1(2), 12C5(2), 12C1(2), 12C5(2) | 22 | 22 | Sinh hoạt | 12C5(1), 12C5(0) | TC Lí | 12C1(1), 12C5(0), 12C2(1), 12C5(1) | Vật lí | 12C1(3), 12C5(2), 12C1(3), 12C5(2) |
Võ Hữu Tâm | CN Lí | 10A1(2), 10A2(2), 10A1(0), 10A2(0) | 12 | 12 | CĐ Lí | 10A1(1), 10A2(1), 10A1(0), 10A2(0) | Vật lí | 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A5(0) |
Phan Thị Bích Phượng | Công nghệ | 12C2(2), 12C7(2), 12C2(2), 12C7(2) | 25 | 25 | CĐ Lí | 11B8(1), 11B8(0) | Sinh hoạt | 12C7(1), 12C7(0) | TC Lí | 12C2(1), 12C7(0), 12C1(1), 12C7(1) | Vật lí | 12C2(3), 12C7(2), 11B8(2), 12C2(3), 12C7(2), 11B8(0) |
Trần Thị Thùy Dung | CĐ Lí | 11B1(1), 11B2(1), 11B1(0), 11B2(0) | 20 | 20 | Sinh hoạt | 11B1(1), 11B1(0) | Vật lí | 11B1(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B1(3), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2) |
Hồ Thị Mỹ Hoa | Công nghệ | 12C4(2), 12C6(2), 12C4(2), 12C6(2) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 10A3(1), 10A3(0) | TC Lí | 12C4(0), 12C6(0), 12C4(1), 12C6(1) | Vật lí | 12C4(3), 12C6(3), 10A3(2), 12C4(0), 12C6(0), 10A3(0) |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | Công nghệ | 12C3(2), 12C3(2) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 10A9(1), 10A9(0) | TC Lí | 12C3(0), 12C3(1) | Vật lí | 12C3(3), 10A4(2), 10A8(2), 10A9(2), 12C3(0), 10A4(0), 10A8(0), 10A9(0) |
Lê Xuân Thành | CN Lí | 11B1(2), 11B2(2), 11B8(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B8(0) | 7 | 7 | CĐ CN Lí | 11B8(1), 11B8(0) |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | CĐ Hóa | 11B2(1), 11B2(0) | 15 | 15 | Hóa học | 12C1(3), 11B2(2), 12C1(3), 12C3(2), 11B2(0) | Sinh hoạt | 12C1(1), 12C1(0) | TC Hóa | 12C1(1), 12C3(0), 12C1(1), 12C3(1) |
Đoàn Thị Thanh Huyền | CĐ Hóa | 10A1(1), 10A1(0) | 24 | 24 | Hóa học | 12C2(3), 12C6(3), 12C7(3), 10A1(2), 12C2(3), 12C6(2), 10A1(2) | Sinh hoạt | 10A1(1), 10A1(0) | TC Hóa | 12C2(1), 12C6(0), 12C7(0), 12C2(1), 12C6(1), 12C7(1) |
Lê Thị Hòe | CĐ Hóa | 11B3(1), 11B3(0) | 16 | 16 | Hóa học | 12C5(3), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C5(0), 11B3(2), 11B4(2) | Sinh hoạt | 11B3(1), 11B3(0) | TC Hóa | 12C5(0), 12C5(1) |
Cao Thị Kim Ngân | CĐ Hóa | 11B1(1), 10A3(1), 10A4(1), 11B1(0), 10A3(0) | 18 | 18 | Hóa học | 11B1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 12C7(0), 11B1(0), 11B5(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2) | Sinh hoạt | 10A7(1), 10A7(0) |
Trần Thị Hoa | CĐ Hóa | 10A2(1), 10A5(1), 10A2(0), 10A4(0), 10A5(0) | 21 | 21 | Hóa học | 12C3(3), 12C4(3), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2), 12C4(0), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2) | TC Hóa | 12C4(0), 12C4(1) |
Nguyễn Anh Khoa | CĐ Sinh | 11B3(1), 10A3(1), 11B3(0), 10A3(0), 10A5(0) | 10 | 10 | CN Sinh | 10A3(2), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0) | Sinh học | 11B3(2), 10A1(2), 10A3(2), 11B3(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0) |
Lê Thị Kim Lin | CĐ Sinh | 10A5(1) | 21 | 21 | CN Sinh | 11B4(2), 11B5(2), 11B4(0), 11B5(0) | Sinh hoạt | 11B4(1), 11B4(0) | TC Sinh | 12C2(1) | Sinh học | 12C2(3), 12C3(2), 10A2(2), 10A5(2), 12C2(3), 12C3(1), 12C7(1) |
Phạm Thị Bảo Châu | CĐ Sinh | 10A4(1), 10A4(0) | 25 | 25 | CN Sinh | 10A4(2), 10A5(2) | TC Sinh | 12C1(1), 12C1(0), 12C2(0) | Sinh học | 12C1(3), 12C4(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C7(2), 10A4(2), 12C1(3), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1), 10A4(0), 10A5(0) |
Bùi Thị Thanh Thảo | CĐ Văn | 10A9(1), 10A8(0), 10A9(0) | 35 | 35 | Ngữ văn | 12C1(4), 12C5(5), 10A3(3), 10A4(3), 10A9(3), 12C1(2), 12C5(3), 10A3(2), 10A4(3), 10A9(3) | TC Văn | 12C1(1), 12C5(1), 12C1(0), 12C6(1) |
Võ Thị Ngọc Trâm | CĐ Văn | 11B4(1), 11B4(0) | 29 | 29 | Ngữ văn | 11B3(3), 11B4(4), 11B8(3), 10A2(3), 10A5(3), 11B3(2), 11B4(3), 11B8(3), 10A2(2), 10A5(2) |
Lê Thị Phương Thúy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Trang | CĐ Văn | 10A8(1) | 33 | 33 | Ngữ văn | 12C3(5), 12C7(5), 10A1(3), 10A8(3), 12C3(3), 12C7(3), 10A1(3), 10A8(3) | TC Văn | 12C3(1), 12C7(1), 12C3(1), 12C7(1) |
Nguyễn Thị Chung | Ngữ văn | 12C2(4), 12C4(5), 11B2(3), 12C2(2), 12C4(3), 11B2(2) | 22 | 22 | Sinh hoạt | 11B2(1), 11B2(0) | TC Văn | 12C4(1), 12C4(1) |
Nguyễn Thị Nguyệt | CĐ Văn | 10A6(1), 10A7(1), 10A6(0), 10A7(0) | 25 | 25 | Ngữ văn | 12C6(5), 10A6(3), 10A7(3), 12C6(3), 10A6(3), 10A7(3) | Sinh hoạt | 12C6(1), 12C6(0) | TC Văn | 12C6(1), 12C5(1) |
Nguyễn Thị Dịu Huyền | CĐ Văn | 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B6(0) | 26 | 26 | Ngữ văn | 11B1(3), 11B5(3), 11B6(3), 11B7(3), 11B1(2), 11B5(3), 11B6(3), 11B7(3) |
Võ Văn Đại | 0 | 0 | ||
Dương Đức Trí | CĐ Sử | 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B5(0), 11B7(0) | 32 | 32 | Lịch sử | 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B2(1), 11B3(2), 11B5(1), 11B6(2), 11B7(1), 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B5(0), 11B7(0) | NDGD Địa phương | 10A4(1), 10A5(1), 10A9(1), 10A4(0), 10A5(0), 10A9(0) | TC Sử | 12C3(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0) |
Huỳnh Thị Thanh Hương | CĐ Sử | 10A7(1), 10A9(1), 10A7(0), 10A9(0) | 29 | 29 | Lịch sử | 12C1(2), 12C4(2), 12C6(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 12C1(2), 12C4(2), 12C6(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A7(0), 10A9(0) | NDGD Địa phương | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0) | TC Sử | 12C4(1), 12C6(1), 12C4(0), 12C6(0) |
Nguyễn Thị Hồng Vân | CĐ Sử | 11B4(1), 10A6(1), 10A8(1), 11B4(0), 11B6(0), 10A6(0), 10A8(0) | 20 | 20 | Lịch sử | 11B1(2), 11B4(2), 11B8(2), 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 10A2(0), 10A6(0), 10A8(0) | NDGD Địa phương | 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0) |
Ngân Thị Hằng | GDCD | 12C4(4), 12C6(4), 12C4(0), 12C6(0) | 20 | 20 | GDKT&PL | 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0) |
Nguyễn Thị Nhị Huyền | GDCD | 12C1(1), 12C2(1), 12C3(4), 12C5(4), 12C7(4), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0) | 23 | 23 | Sinh hoạt | 10A8(1), 10A8(0) | GDKT&PL | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0) |
Trần Thị Thúy | CĐ Địa | 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0) | 27 | 27 | TC Địa | 12C4(1), 12C4(0) | Địa lí | 12C1(2), 12C2(2), 12C4(2), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 10A9(3), 12C1(1), 12C2(1), 12C4(2), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0) |
Nguyễn Thị Kim Quyên | CĐ Địa | 11B4(1), 11B5(1), 11B4(0), 11B5(0) | 20 | 20 | TC Địa | 12C6(1), 12C7(1), 12C6(0), 12C7(0) | Địa lí | 12C6(2), 12C7(2), 11B3(2), 11B4(3), 11B5(3), 12C6(2), 12C7(2), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0) |
Phan Thị Huỳnh Như | CĐ Địa | 11B6(1), 11B7(1), 11B6(0), 11B7(0) | 20 | 20 | TC Địa | 12C3(1), 12C5(1), 12C3(0), 12C5(0) | Địa lí | 12C3(2), 12C5(2), 11B6(3), 11B7(3), 11B8(2), 12C3(2), 12C5(2), 11B6(0), 11B7(0), 11B8(0) |
Thân Trọng Sơn | Thể dục | 12C3(0), 12C5(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A8(0), 12C3(2), 12C5(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2) | 10 | 10 |
Thân Trọng Sơn. | Thể dục | 12C4(0), 12C6(0), 10A7(0), 10A9(0), 12C4(2), 12C6(2), 10A7(2), 10A9(2) | 8 | 8 |
Thân Trọng Sơn, | 0 | 0 | ||
Nguyễn Tấn Thiện | GDQP | 12C1(0), 12C3(0), 12C7(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 12C1(1), 12C3(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0) | 15 | 15 |
Nguyễn Tấn Thiện. | GDQP | 12C2(0), 12C4(0), 12C6(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 12C2(1), 12C4(1), 12C6(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1) | 7 | 7 |
Nguyễn Tấn Thiện, | GDQP | 12C5(0), 12C5(1), 12C7(1) | 2 | 2 |
Hoàng Thị Duyên | Thể dục | 12C7(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 12C7(2), 11B1(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) | 10 | 10 |
Hoàng Thị Duyên. | Thể dục | 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 11B8(0), 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B8(2) | 8 | 8 |
Hoàng Thị Duyên, | 0 | 0 | ||
Trương Thị Diện. | Thể dục | 12C2(0), 10A3(2), 10A4(2), 12C2(2), 10A2(2), 10A4(2) | 10 | 10 |
Trương Thị Diện | Sinh hoạt | 10A2(1), 10A2(0) | 11 | 11 | Thể dục | 12C1(0), 10A1(2), 10A2(2), 12C1(2), 10A1(2), 10A3(2) |
Trần Kim Chi | Tin học | 12C1(2), 12C2(2), 10A8(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A8(0) | 10 | 10 |
Đinh Thị Thùy Dung | Tin học | 12C3(2), 12C4(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C7(2), 11B7(2), 11B8(2), 10A7(2), 10A9(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C7(2), 11B7(0), 11B8(0) | 24 | 24 |
Trần Khánh Nhơn | Sinh hoạt | 10A6(1), 10A6(0) | 11 | 11 | Tin học | 11B3(2), 11B6(2), 10A6(2), 12C3(2), 12C4(2), 11B3(0), 11B6(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A9(0) |
Lê Minh Hoàng | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A2(2) | 5 | 5 |
Lê Thị Thúy Vy | TC T.Anh | 12C1(0), 12C4(0), 12C5(0), 12C1(1), 12C4(1), 12C5(1) | 26 | 26 | Tiếng Anh | 12C1(4), 12C3(4), 12C5(4), 11B3(3), 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2), 11B3(2) |
Đoàn Thị Ngọc Thảo | TC T.Anh | 12C2(0), 12C6(0), 12C2(1), 12C6(1) | 26 | 26 | Tiếng Anh | 12C2(4), 12C6(4), 11B6(3), 11B7(3), 12C2(2), 12C6(2), 11B6(2), 11B7(4) |
Lê Thị Hiền | Sinh hoạt | 12C4(1), 12C4(0) | 21 | 21 | TC T.Anh | 12C3(0), 12C7(0), 12C3(1), 12C7(1) | Tiếng Anh | 12C4(4), 12C7(4), 10A1(3), 12C4(2), 12C7(2), 10A1(3) |
Y Thúy Ngà | Tiếng Anh | 11B2(3), 11B5(3), 10A7(3), 10A8(3), 11B2(2), 11B5(2), 10A7(3), 10A8(3) | 22 | 22 |
Tạ Phúc Hưng | Tiếng Anh | 11B1(3), 11B8(3), 10A5(3), 10A9(3), 11B1(2), 11B8(2), 10A5(3), 10A9(3) | 22 | 22 |
Kiều Thị Phương | Sinh hoạt | 10A4(1), 10A4(0) | 24 | 24 | Tiếng Anh | 11B4(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A6(3), 11B4(2), 10A3(3), 10A4(3), 10A6(3) |
Nguyễn Ngọc Duyệt 1 | HĐHN | 12C2(0), 12C2(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Ngọc Duyệt 2 | HĐHN | 12C3(0), 12C3(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Ngọc Duyệt 3 | HĐHN | 12C4(0), 12C4(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Ngọc Duyệt 4 | HĐHN | 12C5(0), 12C5(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Ngọc Duyệt 5 | HĐHN | 12C6(0), 12C6(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Ngọc Duyệt 6 | HĐHN | 12C7(0), 12C7(3) | 3 | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2024 |