Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 27
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 29/03/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Ngọc Duyệt HĐTN HN 11B5(2) 2 2
Võ Thuận Toán 10A2(3) 3 3
Phạm Lê Thành Đạt Toán 12TOAN1(2), 10A7(3) 5 5
Nguyễn Ngọc Điệp Toán 12TOAN5(2), 11B1(3), 11B4(3) 8 8
Trần Ngọc Bảo Toán 12TOAN6(2), 11B6(3), 11B9(3) 8 8
Lê Công Hiếu Toán 12TOAN2(2), 11B5(3), 11B8(3) 8 8
Tô Thị Ngọc Huyền Toán 12TOAN7(2), 10A1(3), 10A5(3) 8 8
Trần Thị Thuỷ Toán 11B7(3), 10A4(3), 10A8(3) 9 9
Nguyễn Thị Thu Trinh Toán 12TOAN4(2), 11B2(3), 11B3(3) 8 8
Huỳnh Thế Phong Toán 12TOAN3(2), 10A3(3), 10A6(3) 8 8
Nguyễn Thị Bích Vân Vật lí 12TOAN1(0), 12TOAN5(0), 12VAN1(0), 12LI1(2) 2 2
Võ Hữu Tâm HĐTN HN 11B2(2) 2 2
Phan Thị Bích Phượng HĐTN HN 11B1(2), 11B7(2) 4 4
Trần Thị Thùy Dung Vật lí 12LI2(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(0), 11B6(2), 11B7(2) 10 10
Nguyễn Phước Nghĩa HĐTN HN 11B3(2), 11B4(2) 4 4
Nguyễn Thị Thanh Hoa HĐTN HN 11B8(2), 11B9(2) 7 7
Sinh hoạt 11B9(1)
Vật lí 11B8(0), 11B9(2), 10A3(0), 10A8(0)
Lê Xuân Thành HĐTN HN 11B6(2) 2 2
Nguyễn Thị Minh Ngọc Hóa học 12TOAN1(0), 12TOAN5(0), 12HOA(2), 12SU3(0) 6 6
HĐTN HN 10A2(2), 10A8(2)
Đoàn Thị Thanh Huyền Hóa học 12TOAN2(2), 12TOAN3(0), 12TOAN4(0), 11B1(0), 10A1(2) 6 6
HĐTN HN 10A3(2)
Lê Thị Hòe Hóa học 11B3(2), 11B4(2) 6 6
HĐTN HN 10A1(2)
Cao Thị Kim Ngân Hóa học 11B2(0), 11B6(0), 11B7(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2) 8 8
HĐTN HN 10A7(2)
Trần Thị Hoa Hóa học 11B5(0), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2) 12 12
HĐTN HN 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2)
Nguyễn Anh Khoa CN Sinh 12TOAN4(0), 12CONGNGHE(2), 11B3(0), 10A4(0) 2 2
Lê Thị Kim Lin Sinh học 12TOAN2(1), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 10A4(0) 1 1
Phạm Thị Bảo Châu Sinh học 12TOAN3(0), 12SINH(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0) 2 2
Nguyễn Văn Tư NDGD Địa phương 11B4(1), 11B5(1) 10 10
Ngữ văn 12VAN7(2), 11B4(3), 11B5(3)
Bùi Thị Thanh Thảo NDGD Địa phương 11B1(1), 11B8(1) 11 11
Ngữ văn 11B1(3), 11B8(3), 10A4(3)
Bùi Thị Thanh Thảo1 0 0
Bùi Thị Thanh Thảo2 0 0
Bùi Thị Thanh Thảo3 0 0
Bùi Thị Thanh Thảo4 0 0
Võ Thị Ngọc Trâm NDGD Địa phương 11B2(1) 10 10
Ngữ văn 11B2(3), 10A1(3), 10A5(3)
Lê Thị Phương Thúy CĐ Văn 11B6(0), 11B9(1), 10A6(0) 12 12
NDGD Địa phương 11B6(1), 11B9(1)
Ngữ văn 11B6(3), 11B9(3), 10A6(3)
Lê Thị Phương Thúy1 0 0
Lê Thị Phương Thúy2 0 0
Lê Thị Phương Thúy3 0 0
Nguyễn Thị Trang Ngữ văn 12VAN4(2), 12VAN6(2), 10A7(3) 7 7
Nguyễn Thi Trang1 0 0
Nguyễn Thị Trang2 0 0
Nguyễn Thị Trang3 0 0
Nguyễn Thị Chung Ngữ văn 12VAN2(2), 12VAN5(2), 10A2(3) 7 7
Nguyễn Thị Nguyệt Ngữ văn 12VAN1(2), 12VAN3(2), 10A8(3) 7 7
Nguyễn Thị Dịu Huyền NDGD Địa phương 11B3(1), 11B7(1) 11 11
Ngữ văn 11B3(3), 11B7(3), 10A3(3)
Võ Văn Đại 0 0
Dương Đức Trí Lịch sử 12SU1(2), 12SU2(2), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B6(0) 4 4
Huỳnh Thị Thanh Hương CĐ Sử 11B7(0), 11B8(0), 11B9(1), 10A6(0), 10A8(0) 3 3
Lịch sử 11B2(0), 11B5(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(2), 10A2(0), 10A4(0), 10A6(0), 10A8(0)
Nguyễn Thị Hồng Vân Lịch sử 12SU3(2), 12SU4(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A7(0) 4 4
Ngân Thị Hằng GDKT&PL 12GDPL2(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(2) 4 4
Nguyễn Thị Nhị Huyền GDKT&PL 12GDPL1(2), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0) 2 2
Trần Thị Thúy Địa lí 12DIA3(2), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0) 2 2
Nguyễn Thị Kim Quyên CĐ Địa 12TOAN4(0), 12TOAN7(0), 11B7(0), 11B9(1) 7 7
Địa lí 12DIA2(2), 12DIA4(2), 11B7(0), 11B9(2)
Phan Thị Huỳnh Như Địa lí 12DIA1(2), 11B6(0), 11B8(0) 2 2
Thân Trọng Sơn Thể dục 12VAN1(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A8(2) 10 10
Thân Trọng Sơn. Thể dục 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A7(2) 8 8
Thân Trọng Sơn, 0 0
Nguyễn Tấn Thiện GDQP 12TOAN1(1), 12TOAN3(1), 12TOAN5(1), 12VAN1(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B9(1), 10A2(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A7(1) 13 13
Nguyễn Tấn Thiện. GDQP 12TOAN2(1), 12TOAN4(1), 12TOAN6(1), 12TOAN7(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1), 10A1(1), 10A3(1), 10A6(1), 10A8(1) 12 12
Nguyễn Tấn Thiện, 0 0
Hoàng Thị Duyên Thể dục 12TOAN1(2), 12TOAN3(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B9(2) 10 10
Hoàng Thị Duyên. Thể dục 12TOAN2(2), 12TOAN4(2), 11B6(2), 11B8(2) 8 8
Hoàng Thị Duyên, 0 0
Trương Thị Diện. Thể dục 12TOAN5(2), 12TOAN7(2), 11B1(2), 11B3(2) 8 8
Trương Thị Diện Thể dục 12TOAN6(2), 11B2(2), 11B4(2) 6 6
Trần Kim Chi Tin học 12TOAN3(0), 12TOAN6(0), 12TIN(2), 11B8(0) 2 2
Đinh Thị Thùy Dung 0 0
Trần Khánh Nhơn Tin học 11B6(0), 11B7(0), 11B9(2), 10A5(0) 2 2
Lê Minh Hoàng Tiếng Anh 11B2(2) 2 2
Lê Thị Thúy Vy Tiếng Anh 12TA(2), 11B6(2), 11B9(2) 6 6
Đoàn Thị Ngọc Thảo Tiếng Anh 12TOAN2(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) 8 8
Lê Thị Hiền Tiếng Anh 12TOAN4(2), 12TOAN7(2), 12SU4(2), 10A4(3) 9 9
Y Thúy Ngà NDGD Địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1) 18 18
Tiếng Anh 11B8(2), 10A1(3), 10A3(3), 10A6(3), 10A7(3)
Tạ Phúc Hưng Tiếng Anh 10A2(3), 10A5(3), 10A8(3) 9 9
Kiều Thị Phương NDGD Địa phương 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) 10 10
Tiếng Anh 12TOAN6(2), 11B1(2), 11B4(2)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 01-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net