Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 14
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Ngọc Duyệt 0 0
Võ Thuận Toán 10A2(3) 3 3
Phạm Lê Thành Đạt Toán 12C1(4), 12C2(4), 10A7(3) 11 11
Nguyễn Ngọc Điệp Toán 12C7(4), 11B1(3), 11B4(3) 10 10
Trần Ngọc Bảo Toán 12C4(4), 11B6(3), 11B9(3) 10 10
Lê Công Hiếu Toán 12C3(4), 11B5(3), 11B8(3) 10 10
Tô Thị Ngọc Huyền Toán 12C8(4), 10A1(3), 10A5(3) 10 10
Trần Thị Thuỷ Toán 11B7(3), 10A4(3), 10A8(3) 9 9
Nguyễn Thị Thu Trinh Toán 12C6(4), 11B2(3), 11B3(3) 10 10
Huỳnh Thế Phong Toán 12C5(4), 10A3(3), 10A6(3) 10 10
Nguyễn Thị Bích Vân Vật lí 12C1(2), 12C5(2), 12C8(2), 12LI2(2) 8 8
Võ Hữu Tâm 0 0
Phan Thị Bích Phượng Vật lí 12C2(2), 12C7(2), 11B4(0), 10A7(0) 4 4
Trần Thị Thùy Dung Vật lí 12C6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(0), 11B6(2), 11B7(2), 12LI1(2) 12 12
Nguyễn Phước Nghĩa 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hoa Sinh hoạt 11B9(1) 3 3
Vật lí 11B8(0), 11B9(2), 10A3(0), 10A8(0)
Lê Xuân Thành 0 0
Nguyễn Thị Minh Ngọc Hóa học 12C1(2), 12C5(2), 12HOA2(2) 6 6
Đoàn Thị Thanh Huyền Hóa học 12C2(2), 12C3(0), 12C4(0), 11B1(0), 10A1(2) 4 4
Lê Thị Hòe Hóa học 11B3(2), 11B4(2) 4 4
Cao Thị Kim Ngân Hóa học 11B2(0), 11B6(0), 11B7(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 12HOA1(2) 8 8
Trần Thị Hoa Hóa học 11B5(0), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2) 6 6
Nguyễn Anh Khoa CN Sinh 12C4(0), 11B3(0), 10A4(0), 12CNSINH(2) 2 2
Lê Thị Kim Lin Sinh học 12C2(1), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 10A4(0) 1 1
Phạm Thị Bảo Châu 0 0
Nguyễn Văn Tư Ngữ văn 12C5(3), 12C7(3), 11B4(3), 11B5(3) 12 12
Bùi Thị Thanh Thảo NDGD Địa phương 11B1(4) 13 13
Ngữ văn 11B1(3), 11B8(3), 10A4(3)
Bùi Thị Thanh Thảo1 NDGD Địa phương 11B2(4) 4 4
Bùi Thị Thanh Thảo2 NDGD Địa phương 11B3(4) 4 4
Bùi Thị Thanh Thảo3 NDGD Địa phương 11B4(4) 4 4
Bùi Thị Thanh Thảo4 NDGD Địa phương 11B9(4) 4 4
Võ Thị Ngọc Trâm Ngữ văn 11B2(3), 10A1(3), 10A5(3) 9 9
Lê Thị Phương Thúy CĐ Văn 11B6(0), 11B9(1), 10A6(0) 14 14
NDGD Địa phương 11B5(4)
Ngữ văn 11B6(3), 11B9(3), 10A6(3)
Lê Thị Phương Thúy1 NDGD Địa phương 11B6(4) 4 4
Lê Thị Phương Thúy2 NDGD Địa phương 11B7(4) 4 4
Lê Thị Phương Thúy3 NDGD Địa phương 11B8(4) 4 4
Nguyễn Thị Trang NDGD Địa phương 10A1(4), 10A5(4) 17 17
Ngữ văn 12C4(3), 12C6(3), 10A7(3)
Nguyễn Thi Trang1 NDGD Địa phương 10A2(4), 10A6(4) 8 8
Nguyễn Thị Trang2 NDGD Địa phương 10A3(4), 10A7(4) 8 8
Nguyễn Thị Trang3 NDGD Địa phương 10A4(4), 10A8(4) 8 8
Nguyễn Thị Chung Ngữ văn 12C2(3), 12C8(3), 10A2(3) 9 9
Nguyễn Thị Nguyệt Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A8(3) 9 9
Nguyễn Thị Dịu Huyền Ngữ văn 11B3(3), 11B7(3), 10A3(3) 9 9
Võ Văn Đại 0 0
Dương Đức Trí Lịch sử 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C7(2), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B6(0), 12SU2(2), 12SUDIA1(2) 12 12
Huỳnh Thị Thanh Hương CĐ Sử 11B7(0), 11B8(0), 11B9(1), 10A6(0), 10A8(0) 9 9
Lịch sử 12C1(2), 12C4(2), 12C6(2), 11B2(0), 11B5(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(2), 10A2(0), 10A4(0), 10A6(0), 10A8(0)
Nguyễn Thị Hồng Vân Lịch sử 12C8(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A7(0), 12SU1(2), 12SUDIA2(2) 6 6
Ngân Thị Hằng GDKT&PL 12C4(0), 12C6(0), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(2), 12GDPL2(2) 4 4
Nguyễn Thị Nhị Huyền GDKT&PL 12C1(0), 12C2(0), 12C5(0), 12C7(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 12GDPL1(2) 2 2
Trần Thị Thúy Địa lí 12C1(1), 12C2(1), 12C4(1), 12C8(2), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 12DIA2(2) 7 7
Nguyễn Thị Kim Quyên CĐ Địa 12C4(0), 12C7(0), 11B7(0), 11B9(1) 9 9
Địa lí 12C6(1), 12C7(1), 11B7(0), 11B9(2), 12SUDIA1(2), 12SUDIA2(2)
Phan Thị Huỳnh Như Địa lí 12C3(1), 12C5(1), 11B6(0), 11B8(0), 12DIA1(2) 4 4
Thân Trọng Sơn Thể dục 12C8(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A8(2) 10 10
Thân Trọng Sơn. Thể dục 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A7(2) 8 8
Thân Trọng Sơn, 0 0
Nguyễn Tấn Thiện GDQP 12C1(1), 12C3(1), 12C5(1), 12C8(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B9(1), 10A1(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A7(0) 9 9
Nguyễn Tấn Thiện. GDQP 12C2(1), 12C4(1), 12C6(1), 12C7(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1), 10A2(0), 10A4(0), 10A6(0), 10A8(0) 8 8
Nguyễn Tấn Thiện, 0 0
Hoàng Thị Duyên Thể dục 12C1(2), 12C3(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B9(2) 10 10
Hoàng Thị Duyên. Thể dục 12C2(2), 12C4(2), 11B6(2), 11B8(2) 8 8
Hoàng Thị Duyên, 0 0
Trương Thị Diện. Thể dục 12C5(2), 12C7(2), 11B1(2), 11B3(2) 8 8
Trương Thị Diện Thể dục 12C6(2), 11B2(2), 11B4(2) 6 6
Trần Kim Chi Tin học 12C3(0), 12C6(0), 11B8(0), 12TIN(2) 2 2
Đinh Thị Thùy Dung 0 0
Trần Khánh Nhơn Tin học 11B6(0), 11B7(0), 11B9(2), 10A5(0) 2 2
Lê Minh Hoàng Tiếng Anh 11B2(2) 2 2
Lê Thị Thúy Vy Tiếng Anh 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C8(2), 11B6(2), 11B9(2), 12TA1(2) 14 14
Đoàn Thị Ngọc Thảo Tiếng Anh 12C2(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) 8 8
Lê Thị Hiền Tiếng Anh 12C4(2), 12C7(2), 10A4(3), 12TA2(2) 9 9
Y Thúy Ngà Tiếng Anh 11B8(2), 10A1(3), 10A3(3), 10A6(3), 10A7(3) 14 14
Tạ Phúc Hưng Tiếng Anh 10A2(3), 10A5(3), 10A8(3) 9 9
Kiều Thị Phương Tiếng Anh 12C6(2), 11B1(2), 11B4(2) 6 6
Nguyễn Ngọc Duyệt 1 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 2 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 3 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 4 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 5 0 0
Nguyễn Ngọc Duyệt 6 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 08-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net